| Giải ĐB | 65576 | 
| Giải nhất | 21834 | 
| Giải nhì | 98341 78733 | 
| Giải ba | 68199 77368 98075 59580 47734 63176 | 
| Giải tư | 9274 4850 5518 3111 | 
| Giải năm | 7707 0739 1301 8058 5604 4191 | 
| Giải sáu | 013 523 323 | 
| Giải bảy | 07 12 63 92 | 
| Giải tám | 40 | 
| Giải bảy | 782 | 
| Giải sáu | 7620 2995 5320 | 
| Giải năm | 0910 | 
| Giải tư | 76911 23989 19743 98580 67445 06526 23475 | 
| Giải ba | 73376 12071 | 
| Giải nhì | 67603 | 
| Giải nhất | 76004 | 
| Giải đặc biệt | 767426 | 
| Giải tám | 62 | 
| Giải bảy | 882 | 
| Giải sáu | 2558 7420 0072 | 
| Giải năm | 5206 | 
| Giải tư | 42916 54327 60372 20283 10526 37252 67060 | 
| Giải ba | 24910 30053 | 
| Giải nhì | 43456 | 
| Giải nhất | 91114 | 
| Giải đặc biệt | 169373 | 
| Giải tám | 30 | 
| Giải bảy | 583 | 
| Giải sáu | 5835 1051 1195 | 
| Giải năm | 4805 | 
| Giải tư | 04415 53283 02103 76306 92824 12016 40294 | 
| Giải ba | 99401 66301 | 
| Giải nhì | 21073 | 
| Giải nhất | 47885 | 
| Giải đặc biệt | 839403 | 
| Giải tám | 74 | 
| Giải bảy | 820 | 
| Giải sáu | 6084 2434 0545 | 
| Giải năm | 8254 | 
| Giải tư | 10098 39401 93737 53234 54930 46697 16835 | 
| Giải ba | 75158 05546 | 
| Giải nhì | 43851 | 
| Giải nhất | 94515 | 
| Giải đặc biệt | 897580 | 
| Giải tám | 03 | 
| Giải bảy | 750 | 
| Giải sáu | 0454 0224 2955 | 
| Giải năm | 0004 | 
| Giải tư | 01538 87676 45195 67521 36264 28251 65530 | 
| Giải ba | 03634 90742 | 
| Giải nhì | 70903 | 
| Giải nhất | 82358 | 
| Giải đặc biệt | 376763 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 33 | 
| Bộ số thứ ba | 987 | 
| Bộ số thứ nhất | 0525 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần