| Giải ĐB | 71661 | 
| Giải nhất | 24615 | 
| Giải nhì | 03759 25581 | 
| Giải ba | 31440 21532 47030 21563 46633 13680 | 
| Giải tư | 4825 2001 6675 0958 | 
| Giải năm | 9186 8717 4444 3440 5927 7853 | 
| Giải sáu | 474 516 418 | 
| Giải bảy | 02 44 69 34 | 
| Giải tám | 60 | 
| Giải bảy | 171 | 
| Giải sáu | 4224 2964 5370 | 
| Giải năm | 4228 | 
| Giải tư | 27006 60408 87404 64905 87736 19516 93705 | 
| Giải ba | 87145 70073 | 
| Giải nhì | 51617 | 
| Giải nhất | 42079 | 
| Giải đặc biệt | 465988 | 
| Giải tám | 32 | 
| Giải bảy | 463 | 
| Giải sáu | 0783 3494 9819 | 
| Giải năm | 5091 | 
| Giải tư | 37064 53051 95931 87007 67592 75123 70307 | 
| Giải ba | 16371 51434 | 
| Giải nhì | 76656 | 
| Giải nhất | 76425 | 
| Giải đặc biệt | 675066 | 
| Giải tám | 00 | 
| Giải bảy | 558 | 
| Giải sáu | 5371 4295 2961 | 
| Giải năm | 1974 | 
| Giải tư | 35416 51160 57667 06696 75824 39481 68175 | 
| Giải ba | 34807 10566 | 
| Giải nhì | 56443 | 
| Giải nhất | 83177 | 
| Giải đặc biệt | 332141 | 
| Giải tám | 66 | 
| Giải bảy | 860 | 
| Giải sáu | 8784 1048 9550 | 
| Giải năm | 7279 | 
| Giải tư | 43558 49972 71586 03493 27451 77136 84288 | 
| Giải ba | 01014 02284 | 
| Giải nhì | 50360 | 
| Giải nhất | 64217 | 
| Giải đặc biệt | 729614 | 
| Giải tám | 75 | 
| Giải bảy | 806 | 
| Giải sáu | 5725 2322 7425 | 
| Giải năm | 1993 | 
| Giải tư | 54767 08806 99263 41490 93571 20969 20779 | 
| Giải ba | 02573 73385 | 
| Giải nhì | 77948 | 
| Giải nhất | 73378 | 
| Giải đặc biệt | 745172 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 67 | 
| Bộ số thứ ba | 968 | 
| Bộ số thứ nhất | 2041 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần