| Giải ĐB | 00132 |
| Giải nhất | 97630 |
| Giải nhì | 76905 32370 |
| Giải ba | 78322 73672 36449 58772 61466 45257 |
| Giải tư | 3698 3847 9931 5898 |
| Giải năm | 2065 0533 0872 3008 3425 2093 |
| Giải sáu | 114 124 166 |
| Giải bảy | 08 35 82 19 |
| Giải tám | 92 |
| Giải bảy | 424 |
| Giải sáu | 4636 4546 5629 |
| Giải năm | 7172 |
| Giải tư | 96131 36554 25221 30468 86450 71590 50245 |
| Giải ba | 75473 87913 |
| Giải nhì | 75438 |
| Giải nhất | 73369 |
| Giải đặc biệt | 553914 |
| Giải tám | 34 |
| Giải bảy | 332 |
| Giải sáu | 4890 2749 9054 |
| Giải năm | 3786 |
| Giải tư | 45430 19223 12982 17492 88928 16767 29967 |
| Giải ba | 34357 51047 |
| Giải nhì | 34498 |
| Giải nhất | 09889 |
| Giải đặc biệt | 701666 |
| Giải tám | 83 |
| Giải bảy | 030 |
| Giải sáu | 6124 9315 4427 |
| Giải năm | 5068 |
| Giải tư | 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 |
| Giải ba | 85021 35991 |
| Giải nhì | 50939 |
| Giải nhất | 13178 |
| Giải đặc biệt | 056033 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 662 |
| Giải sáu | 1384 0580 9400 |
| Giải năm | 9149 |
| Giải tư | 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 |
| Giải ba | 50165 01421 |
| Giải nhì | 12617 |
| Giải nhất | 30594 |
| Giải đặc biệt | 430774 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 380 |
| Giải sáu | 0228 4569 2642 |
| Giải năm | 5574 |
| Giải tư | 56588 95760 48646 21878 42336 54954 64363 |
| Giải ba | 07189 07182 |
| Giải nhì | 22517 |
| Giải nhất | 44650 |
| Giải đặc biệt | 793989 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 19 |
| Bộ số thứ ba | 398 |
| Bộ số thứ nhất | 0738 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần