| Giải ĐB | 85639 | 
| Giải nhất | 30063 | 
| Giải nhì | 95547 39052 | 
| Giải ba | 94653 56116 35594 68298 18107 43978 | 
| Giải tư | 7384 6503 9374 5817 | 
| Giải năm | 4654 7854 8140 3821 5628 8489 | 
| Giải sáu | 166 489 122 | 
| Giải bảy | 78 29 57 41 | 
| Giải tám | 53 | 
| Giải bảy | 781 | 
| Giải sáu | 0066 3913 0484 | 
| Giải năm | 4543 | 
| Giải tư | 68843 48809 85909 60729 10245 59140 94731 | 
| Giải ba | 44034 60493 | 
| Giải nhì | 19609 | 
| Giải nhất | 15366 | 
| Giải đặc biệt | 924303 | 
| Giải tám | 30 | 
| Giải bảy | 804 | 
| Giải sáu | 8095 3260 7360 | 
| Giải năm | 6315 | 
| Giải tư | 55131 49059 00816 56825 81766 36194 31606 | 
| Giải ba | 28593 40478 | 
| Giải nhì | 92669 | 
| Giải nhất | 24266 | 
| Giải đặc biệt | 322014 | 
| Giải tám | 60 | 
| Giải bảy | 662 | 
| Giải sáu | 3575 7908 5863 | 
| Giải năm | 4467 | 
| Giải tư | 14016 82589 04551 77326 77638 99750 65354 | 
| Giải ba | 37740 49784 | 
| Giải nhì | 20885 | 
| Giải nhất | 28962 | 
| Giải đặc biệt | 872684 | 
| Giải tám | 99 | 
| Giải bảy | 703 | 
| Giải sáu | 8068 2667 5564 | 
| Giải năm | 7062 | 
| Giải tư | 95280 20591 18710 40551 78227 46199 25174 | 
| Giải ba | 34997 02024 | 
| Giải nhì | 61036 | 
| Giải nhất | 14160 | 
| Giải đặc biệt | 740571 | 
| Giải tám | 78 | 
| Giải bảy | 693 | 
| Giải sáu | 0408 1876 0531 | 
| Giải năm | 2483 | 
| Giải tư | 44542 15814 89893 07208 02702 30667 69280 | 
| Giải ba | 01827 29962 | 
| Giải nhì | 24252 | 
| Giải nhất | 22686 | 
| Giải đặc biệt | 473971 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 74 | 
| Bộ số thứ ba | 925 | 
| Bộ số thứ nhất | 6526 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần