Giải ĐB | 80288 |
Giải nhất | 61964 |
Giải nhì | 82402 90573 |
Giải ba | 86917 81202 63682 32267 08872 45092 |
Giải tư | 4562 0068 0287 9372 |
Giải năm | 6857 2417 0553 7674 2108 0438 |
Giải sáu | 396 653 630 |
Giải bảy | 51 69 22 62 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 212 |
Giải sáu | 4255 4591 9151 |
Giải năm | 3943 |
Giải tư | 66738 14363 12166 64235 35754 40498 45285 |
Giải ba | 47558 70191 |
Giải nhì | 19932 |
Giải nhất | 65470 |
Giải đặc biệt | 169467 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 870 |
Giải sáu | 9330 5489 3889 |
Giải năm | 8871 |
Giải tư | 57212 89377 68836 80268 25645 65255 08280 |
Giải ba | 31278 32261 |
Giải nhì | 97015 |
Giải nhất | 30748 |
Giải đặc biệt | 087427 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 391 |
Giải sáu | 7735 0263 8765 |
Giải năm | 0133 |
Giải tư | 45660 28867 88806 29667 14986 46361 62160 |
Giải ba | 36991 76826 |
Giải nhì | 14921 |
Giải nhất | 71242 |
Giải đặc biệt | 188545 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 484 |
Giải sáu | 8364 5884 6308 |
Giải năm | 9252 |
Giải tư | 51440 29301 66732 23643 28584 05786 26449 |
Giải ba | 46185 34486 |
Giải nhì | 64179 |
Giải nhất | 20975 |
Giải đặc biệt | 145019 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 652 |
Giải sáu | 2595 9966 0123 |
Giải năm | 6844 |
Giải tư | 47924 07442 66529 93858 57785 03547 85048 |
Giải ba | 38697 46193 |
Giải nhì | 16841 |
Giải nhất | 30965 |
Giải đặc biệt | 308516 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 973 |
Giải sáu | 6152 3395 2041 |
Giải năm | 0532 |
Giải tư | 37897 75470 74109 48838 38522 83702 19808 |
Giải ba | 17838 65760 |
Giải nhì | 22802 |
Giải nhất | 31131 |
Giải đặc biệt | 465407 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 59 |
Bộ số thứ ba | 924 |
Bộ số thứ nhất | 6094 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần