| Giải ĐB | 83185 | 
| Giải nhất | 32479 | 
| Giải nhì | 36313 38300 | 
| Giải ba | 44306 18203 05711 38445 73969 29512 | 
| Giải tư | 8530 6367 8245 0564 | 
| Giải năm | 7212 5751 3688 3614 1843 5375 | 
| Giải sáu | 073 070 392 | 
| Giải bảy | 14 08 03 65 | 
| Giải tám | 96 | 
| Giải bảy | 568 | 
| Giải sáu | 6493 6682 0302 | 
| Giải năm | 6373 | 
| Giải tư | 69710 64006 45269 71246 06019 94056 00617 | 
| Giải ba | 21107 05773 | 
| Giải nhì | 31156 | 
| Giải nhất | 19626 | 
| Giải đặc biệt | 611451 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 373 | 
| Giải sáu | 2030 2631 7791 | 
| Giải năm | 3831 | 
| Giải tư | 65385 29868 72086 50906 75949 77212 98785 | 
| Giải ba | 85679 35702 | 
| Giải nhì | 13076 | 
| Giải nhất | 41885 | 
| Giải đặc biệt | 632031 | 
| Giải tám | 99 | 
| Giải bảy | 684 | 
| Giải sáu | 7100 1569 9478 | 
| Giải năm | 9331 | 
| Giải tư | 61686 41332 55649 58912 59169 95541 43031 | 
| Giải ba | 94088 54941 | 
| Giải nhì | 44475 | 
| Giải nhất | 31182 | 
| Giải đặc biệt | 047033 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 391 | 
| Giải sáu | 4160 2650 7433 | 
| Giải năm | 0865 | 
| Giải tư | 09797 19375 55425 19851 49083 52093 59006 | 
| Giải ba | 24600 02792 | 
| Giải nhì | 55770 | 
| Giải nhất | 35241 | 
| Giải đặc biệt | 464825 | 
| Giải tám | 25 | 
| Giải bảy | 938 | 
| Giải sáu | 9525 9918 7402 | 
| Giải năm | 3625 | 
| Giải tư | 42016 66001 23683 21572 51452 62042 67260 | 
| Giải ba | 97924 40294 | 
| Giải nhì | 99874 | 
| Giải nhất | 11846 | 
| Giải đặc biệt | 877720 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 73 | 
| Bộ số thứ ba | 683 | 
| Bộ số thứ nhất | 4661 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần