| Giải ĐB | 49278 | 
| Giải nhất | 26681 | 
| Giải nhì | 25277 61276 | 
| Giải ba | 25040 04826 77227 44526 16626 06494 | 
| Giải tư | 1586 5687 6866 2962 | 
| Giải năm | 6617 6686 1073 9124 8961 3505 | 
| Giải sáu | 030 130 681 | 
| Giải bảy | 22 72 21 71 | 
| Giải tám | 71 | 
| Giải bảy | 928 | 
| Giải sáu | 8487 4631 4929 | 
| Giải năm | 4626 | 
| Giải tư | 62917 04794 20582 41601 35311 96606 36219 | 
| Giải ba | 71757 71162 | 
| Giải nhì | 37064 | 
| Giải nhất | 26514 | 
| Giải đặc biệt | 834067 | 
| Giải tám | 42 | 
| Giải bảy | 256 | 
| Giải sáu | 1177 9094 1910 | 
| Giải năm | 8832 | 
| Giải tư | 02853 85327 05781 78241 33041 40712 46751 | 
| Giải ba | 16351 85012 | 
| Giải nhì | 74958 | 
| Giải nhất | 57799 | 
| Giải đặc biệt | 813372 | 
| Giải tám | 78 | 
| Giải bảy | 641 | 
| Giải sáu | 8863 6506 1951 | 
| Giải năm | 1093 | 
| Giải tư | 99479 69735 83627 36311 46766 99767 02087 | 
| Giải ba | 02712 58411 | 
| Giải nhì | 96984 | 
| Giải nhất | 81264 | 
| Giải đặc biệt | 443342 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 496 | 
| Giải sáu | 8074 1372 9598 | 
| Giải năm | 6028 | 
| Giải tư | 46556 38133 50792 12353 68964 80074 96803 | 
| Giải ba | 27081 08038 | 
| Giải nhì | 72716 | 
| Giải nhất | 20937 | 
| Giải đặc biệt | 874746 | 
| Giải tám | 22 | 
| Giải bảy | 427 | 
| Giải sáu | 5903 0735 8210 | 
| Giải năm | 7848 | 
| Giải tư | 20425 40153 37516 04284 30288 26361 58593 | 
| Giải ba | 66600 58448 | 
| Giải nhì | 11450 | 
| Giải nhất | 73178 | 
| Giải đặc biệt | 441763 | 
| Bộ số thứ nhất | 8 | 
| Bộ số thứ hai | 04 | 
| Bộ số thứ ba | 362 | 
| Bộ số thứ nhất | 4855 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần