| Giải ĐB | 47887 | 
| Giải nhất | 39986 | 
| Giải nhì | 56065 51191 | 
| Giải ba | 82359 53855 74736 59020 42647 64818 | 
| Giải tư | 1199 2768 7762 8443 | 
| Giải năm | 3913 6365 2559 9605 0489 5429 | 
| Giải sáu | 817 684 758 | 
| Giải bảy | 82 65 04 85 | 
| Giải tám | 18 | 
| Giải bảy | 491 | 
| Giải sáu | 0066 8372 7241 | 
| Giải năm | 5958 | 
| Giải tư | 83909 06418 84727 22601 89467 67106 33077 | 
| Giải ba | 20950 72854 | 
| Giải nhì | 17672 | 
| Giải nhất | 34630 | 
| Giải đặc biệt | 590592 | 
| Giải tám | 65 | 
| Giải bảy | 560 | 
| Giải sáu | 0136 1097 3847 | 
| Giải năm | 4055 | 
| Giải tư | 24724 49011 81149 64605 00164 21605 79284 | 
| Giải ba | 36208 36788 | 
| Giải nhì | 99312 | 
| Giải nhất | 16601 | 
| Giải đặc biệt | 449916 | 
| Giải tám | 18 | 
| Giải bảy | 775 | 
| Giải sáu | 1759 9018 3678 | 
| Giải năm | 8015 | 
| Giải tư | 86561 11821 24717 17797 21733 53594 68218 | 
| Giải ba | 73018 87719 | 
| Giải nhì | 20414 | 
| Giải nhất | 81279 | 
| Giải đặc biệt | 220992 | 
| Giải tám | 60 | 
| Giải bảy | 948 | 
| Giải sáu | 1328 6266 1843 | 
| Giải năm | 4054 | 
| Giải tư | 56334 28666 30293 44008 83960 59902 91771 | 
| Giải ba | 93215 60313 | 
| Giải nhì | 37077 | 
| Giải nhất | 53614 | 
| Giải đặc biệt | 808209 | 
| Giải tám | 21 | 
| Giải bảy | 909 | 
| Giải sáu | 5910 1226 7875 | 
| Giải năm | 5330 | 
| Giải tư | 52795 24525 27361 93906 89237 30695 50557 | 
| Giải ba | 73138 12748 | 
| Giải nhì | 37663 | 
| Giải nhất | 62109 | 
| Giải đặc biệt | 947869 | 
| Bộ số thứ nhất | 8 | 
| Bộ số thứ hai | 93 | 
| Bộ số thứ ba | 156 | 
| Bộ số thứ nhất | 8967 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần