Giải ĐB | 74923 |
Giải nhất | 73722 |
Giải nhì | 66542 12789 |
Giải ba | 89253 71550 56856 87932 31738 21677 |
Giải tư | 3447 9704 0494 1020 |
Giải năm | 5465 0883 5728 6288 7256 4655 |
Giải sáu | 041 937 132 |
Giải bảy | 88 75 57 62 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 305 |
Giải sáu | 1478 3340 1357 |
Giải năm | 1553 |
Giải tư | 10594 97648 78960 02054 55370 12123 92135 |
Giải ba | 43547 99703 |
Giải nhì | 19827 |
Giải nhất | 80713 |
Giải đặc biệt | 703929 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 574 |
Giải sáu | 6502 0359 5198 |
Giải năm | 7767 |
Giải tư | 19298 50247 20702 93329 53542 80173 26657 |
Giải ba | 07792 09513 |
Giải nhì | 67737 |
Giải nhất | 60442 |
Giải đặc biệt | 299709 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 227 |
Giải sáu | 0756 4413 0203 |
Giải năm | 8466 |
Giải tư | 78138 68177 35072 61609 01682 33392 56356 |
Giải ba | 82959 73775 |
Giải nhì | 30056 |
Giải nhất | 82934 |
Giải đặc biệt | 246670 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 549 |
Giải sáu | 7612 1731 8506 |
Giải năm | 8146 |
Giải tư | 11035 54644 22129 43037 40044 72086 21128 |
Giải ba | 91039 68310 |
Giải nhì | 00786 |
Giải nhất | 96399 |
Giải đặc biệt | 334964 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 424 |
Giải sáu | 2607 6065 5506 |
Giải năm | 9884 |
Giải tư | 58467 94031 41802 09574 06161 41813 69990 |
Giải ba | 21723 64748 |
Giải nhì | 53544 |
Giải nhất | 69184 |
Giải đặc biệt | 659449 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 293 |
Giải sáu | 5922 2447 1959 |
Giải năm | 6676 |
Giải tư | 09063 58394 07959 75688 05365 73254 04561 |
Giải ba | 48466 53388 |
Giải nhì | 37669 |
Giải nhất | 94443 |
Giải đặc biệt | 789802 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 85 |
Bộ số thứ ba | 575 |
Bộ số thứ nhất | 3570 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần