| Giải ĐB | 82019 | 
| Giải nhất | 43465 | 
| Giải nhì | 91437 12598 | 
| Giải ba | 83059 00178 30317 20179 38840 16159 | 
| Giải tư | 3508 8312 3501 8338 | 
| Giải năm | 3555 4951 9028 0873 9468 0574 | 
| Giải sáu | 672 517 797 | 
| Giải bảy | 53 92 39 48 | 
| Giải tám | 00 | 
| Giải bảy | 332 | 
| Giải sáu | 8968 6044 5432 | 
| Giải năm | 8280 | 
| Giải tư | 60099 53777 42015 74186 64103 60326 22827 | 
| Giải ba | 83263 49478 | 
| Giải nhì | 14125 | 
| Giải nhất | 06280 | 
| Giải đặc biệt | 757383 | 
| Giải tám | 75 | 
| Giải bảy | 413 | 
| Giải sáu | 7966 7983 9387 | 
| Giải năm | 3962 | 
| Giải tư | 36197 95980 66374 69253 82226 77208 56367 | 
| Giải ba | 61971 48390 | 
| Giải nhì | 82681 | 
| Giải nhất | 62206 | 
| Giải đặc biệt | 258972 | 
| Giải tám | 65 | 
| Giải bảy | 190 | 
| Giải sáu | 1887 7002 0838 | 
| Giải năm | 0815 | 
| Giải tư | 09915 48014 82650 88000 72707 23624 21922 | 
| Giải ba | 79939 58454 | 
| Giải nhì | 27941 | 
| Giải nhất | 78632 | 
| Giải đặc biệt | 485583 | 
| Giải tám | 56 | 
| Giải bảy | 912 | 
| Giải sáu | 2005 0670 1933 | 
| Giải năm | 5633 | 
| Giải tư | 52622 70559 63334 92673 87998 90038 21983 | 
| Giải ba | 85553 98997 | 
| Giải nhì | 86403 | 
| Giải nhất | 78944 | 
| Giải đặc biệt | 130347 | 
| Giải tám | 69 | 
| Giải bảy | 370 | 
| Giải sáu | 3614 7096 2778 | 
| Giải năm | 1766 | 
| Giải tư | 04302 00160 45832 00093 77299 34141 53512 | 
| Giải ba | 26554 28626 | 
| Giải nhì | 59327 | 
| Giải nhất | 65052 | 
| Giải đặc biệt | 481340 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 33 | 
| Bộ số thứ ba | 335 | 
| Bộ số thứ nhất | 06 | 
| Bộ số thứ hai | 07 | 
| Bộ số thứ ba | 12 | 
| Bộ số thứ tư | 14 | 
| Bộ số thứ năm | 20 | 
| Bộ số thứ sáu | 21 | 
| Bộ số thứ nhất | 1965 | 
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần