Giải ĐB | 57973 |
Giải nhất | 56968 |
Giải nhì | 14617 65709 |
Giải ba | 80552 37370 15250 20440 22904 77493 |
Giải tư | 7257 1247 1466 9018 |
Giải năm | 2216 9070 9700 0651 3860 3967 |
Giải sáu | 696 165 515 |
Giải bảy | 58 49 66 44 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 835 |
Giải sáu | 7774 6275 6058 |
Giải năm | 6424 |
Giải tư | 11542 29072 75031 75783 82222 41029 82848 |
Giải ba | 09130 02204 |
Giải nhì | 16275 |
Giải nhất | 43734 |
Giải đặc biệt | 839816 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 445 |
Giải sáu | 1993 4286 8382 |
Giải năm | 0596 |
Giải tư | 91491 60024 88887 87900 76942 70958 40411 |
Giải ba | 64076 84056 |
Giải nhì | 04652 |
Giải nhất | 64965 |
Giải đặc biệt | 866553 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 864 |
Giải sáu | 9797 2579 2433 |
Giải năm | 2767 |
Giải tư | 76786 20165 29084 96573 18525 86640 12962 |
Giải ba | 89802 91620 |
Giải nhì | 13753 |
Giải nhất | 23227 |
Giải đặc biệt | 054219 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 108 |
Giải sáu | 3660 9619 0095 |
Giải năm | 7383 |
Giải tư | 18781 26288 50039 80432 29833 74175 87091 |
Giải ba | 07768 57119 |
Giải nhì | 84685 |
Giải nhất | 62359 |
Giải đặc biệt | 782808 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 127 |
Giải sáu | 8363 1276 5155 |
Giải năm | 4950 |
Giải tư | 90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694 |
Giải ba | 05487 50983 |
Giải nhì | 23289 |
Giải nhất | 75397 |
Giải đặc biệt | 412987 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 031 |
Giải sáu | 2077 2707 9013 |
Giải năm | 2595 |
Giải tư | 92762 41013 62962 65364 43410 98244 65563 |
Giải ba | 28624 81491 |
Giải nhì | 62777 |
Giải nhất | 78586 |
Giải đặc biệt | 585453 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 96 |
Bộ số thứ ba | 917 |
Bộ số thứ nhất | 1443 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần