| Giải ĐB | 91245 | 
| Giải nhất | 31903 | 
| Giải nhì | 84892 01956 | 
| Giải ba | 06356 03876 36672 24111 26365 30725 | 
| Giải tư | 0051 4351 6340 4970 | 
| Giải năm | 7484 4228 9564 1750 7829 2650 | 
| Giải sáu | 690 719 504 | 
| Giải bảy | 35 30 17 68 | 
| Giải tám | 96 | 
| Giải bảy | 179 | 
| Giải sáu | 9673 3489 0238 | 
| Giải năm | 2995 | 
| Giải tư | 56223 10758 08050 83329 55388 68335 30049 | 
| Giải ba | 30654 80146 | 
| Giải nhì | 05840 | 
| Giải nhất | 65174 | 
| Giải đặc biệt | 788241 | 
| Giải tám | 94 | 
| Giải bảy | 012 | 
| Giải sáu | 6812 6507 7264 | 
| Giải năm | 2589 | 
| Giải tư | 23428 06342 39152 45576 82798 94864 17616 | 
| Giải ba | 69474 29839 | 
| Giải nhì | 56883 | 
| Giải nhất | 17356 | 
| Giải đặc biệt | 752824 | 
| Giải tám | 38 | 
| Giải bảy | 815 | 
| Giải sáu | 5374 3347 6093 | 
| Giải năm | 6080 | 
| Giải tư | 16467 34607 12520 07968 74177 25842 30116 | 
| Giải ba | 17697 62571 | 
| Giải nhì | 02023 | 
| Giải nhất | 19494 | 
| Giải đặc biệt | 400518 | 
| Giải tám | 65 | 
| Giải bảy | 766 | 
| Giải sáu | 7992 6022 4730 | 
| Giải năm | 5742 | 
| Giải tư | 13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 | 
| Giải ba | 53224 35102 | 
| Giải nhì | 13387 | 
| Giải nhất | 90121 | 
| Giải đặc biệt | 786981 | 
| Giải tám | 34 | 
| Giải bảy | 953 | 
| Giải sáu | 9857 8381 3396 | 
| Giải năm | 8979 | 
| Giải tư | 09852 46270 24024 01207 38434 81471 69451 | 
| Giải ba | 01214 61601 | 
| Giải nhì | 07898 | 
| Giải nhất | 61661 | 
| Giải đặc biệt | 576677 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 71 | 
| Bộ số thứ ba | 593 | 
| Bộ số thứ nhất | 2838 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần