Giải ĐB | 38050 |
Giải nhất | 04168 |
Giải nhì | 83796 74143 |
Giải ba | 46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
Giải tư | 4498 5248 3927 6097 |
Giải năm | 9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
Giải sáu | 521 297 393 |
Giải bảy | 20 26 73 53 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 615 |
Giải sáu | 2227 1017 5371 |
Giải năm | 8609 |
Giải tư | 12198 28426 32467 47982 23168 84618 88111 |
Giải ba | 36471 30517 |
Giải nhì | 64259 |
Giải nhất | 32520 |
Giải đặc biệt | 758648 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 960 |
Giải sáu | 0896 7354 3995 |
Giải năm | 6383 |
Giải tư | 61374 55114 11580 39171 54835 69352 32386 |
Giải ba | 95430 31757 |
Giải nhì | 82550 |
Giải nhất | 06615 |
Giải đặc biệt | 724368 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 494 |
Giải sáu | 9540 6274 5572 |
Giải năm | 3455 |
Giải tư | 69946 96188 29075 60364 62436 97078 59786 |
Giải ba | 93859 93967 |
Giải nhì | 13389 |
Giải nhất | 40823 |
Giải đặc biệt | 549400 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 347 |
Giải sáu | 1158 3076 5834 |
Giải năm | 6236 |
Giải tư | 66280 64320 45237 84831 25582 67067 44372 |
Giải ba | 97878 14561 |
Giải nhì | 26207 |
Giải nhất | 28802 |
Giải đặc biệt | 399140 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 329 |
Giải sáu | 7661 9398 1397 |
Giải năm | 1821 |
Giải tư | 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 |
Giải ba | 89393 67034 |
Giải nhì | 72248 |
Giải nhất | 50305 |
Giải đặc biệt | 595693 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 9140 1159 7211 |
Giải năm | 1652 |
Giải tư | 58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 |
Giải ba | 98889 44072 |
Giải nhì | 08479 |
Giải nhất | 11451 |
Giải đặc biệt | 070271 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 98 |
Bộ số thứ ba | 879 |
Bộ số thứ nhất | 7640 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần