| Giải ĐB | 84521 | 
| Giải nhất | 59398 | 
| Giải nhì | 06955 97174 | 
| Giải ba | 76861 38679 96018 06578 53625 81976 | 
| Giải tư | 9277 4822 0696 3467 | 
| Giải năm | 5349 4865 9875 9623 2213 7340 | 
| Giải sáu | 604 563 431 | 
| Giải bảy | 93 92 27 19 | 
| Giải tám | 78 | 
| Giải bảy | 744 | 
| Giải sáu | 5591 2907 6128 | 
| Giải năm | 2998 | 
| Giải tư | 45067 18969 23211 81904 02513 28820 34203 | 
| Giải ba | 87495 95326 | 
| Giải nhì | 82141 | 
| Giải nhất | 85427 | 
| Giải đặc biệt | 133051 | 
| Giải tám | 06 | 
| Giải bảy | 807 | 
| Giải sáu | 6797 1764 5333 | 
| Giải năm | 7109 | 
| Giải tư | 82176 53459 37682 17601 79139 20550 08473 | 
| Giải ba | 80399 75963 | 
| Giải nhì | 90814 | 
| Giải nhất | 51225 | 
| Giải đặc biệt | 950075 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 703 | 
| Giải sáu | 5233 3768 0345 | 
| Giải năm | 5556 | 
| Giải tư | 72668 78384 56815 24332 25146 80041 75409 | 
| Giải ba | 45205 33048 | 
| Giải nhì | 68867 | 
| Giải nhất | 47767 | 
| Giải đặc biệt | 446469 | 
| Giải tám | 75 | 
| Giải bảy | 832 | 
| Giải sáu | 6155 0022 7526 | 
| Giải năm | 6827 | 
| Giải tư | 98134 42057 54930 88879 25924 46982 87998 | 
| Giải ba | 06623 80677 | 
| Giải nhì | 26706 | 
| Giải nhất | 49737 | 
| Giải đặc biệt | 532389 | 
| Giải tám | 99 | 
| Giải bảy | 361 | 
| Giải sáu | 1656 5840 6424 | 
| Giải năm | 5324 | 
| Giải tư | 30300 99204 73213 36280 48729 74414 20213 | 
| Giải ba | 11070 86244 | 
| Giải nhì | 52954 | 
| Giải nhất | 57144 | 
| Giải đặc biệt | 361591 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 65 | 
| Bộ số thứ ba | 380 | 
| Bộ số thứ nhất | 3451 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần