| Giải ĐB | 10026 | 
| Giải nhất | 76693 | 
| Giải nhì | 66574 62714 | 
| Giải ba | 54568 53998 95807 03990 50571 84713 | 
| Giải tư | 1316 0902 7909 3442 | 
| Giải năm | 3716 6641 4419 8431 3158 0433 | 
| Giải sáu | 469 923 443 | 
| Giải bảy | 02 73 58 12 | 
| Giải tám | 01 | 
| Giải bảy | 691 | 
| Giải sáu | 9883 9078 3697 | 
| Giải năm | 9126 | 
| Giải tư | 38454 69294 77292 92488 25508 41390 53936 | 
| Giải ba | 20542 01290 | 
| Giải nhì | 25191 | 
| Giải nhất | 12062 | 
| Giải đặc biệt | 364910 | 
| Giải tám | 48 | 
| Giải bảy | 577 | 
| Giải sáu | 7094 3251 9045 | 
| Giải năm | 1247 | 
| Giải tư | 11477 54113 40505 01162 53668 49585 29987 | 
| Giải ba | 37576 20063 | 
| Giải nhì | 55354 | 
| Giải nhất | 99081 | 
| Giải đặc biệt | 735108 | 
| Giải tám | 87 | 
| Giải bảy | 563 | 
| Giải sáu | 8110 3883 4278 | 
| Giải năm | 8871 | 
| Giải tư | 35055 29779 06604 26718 55976 68907 81159 | 
| Giải ba | 17607 07270 | 
| Giải nhì | 12214 | 
| Giải nhất | 14043 | 
| Giải đặc biệt | 619438 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 556 | 
| Giải sáu | 4861 9274 5994 | 
| Giải năm | 5380 | 
| Giải tư | 66255 21124 88867 27009 08692 23193 72600 | 
| Giải ba | 64138 00982 | 
| Giải nhì | 12957 | 
| Giải nhất | 53059 | 
| Giải đặc biệt | 581143 | 
| Giải tám | 92 | 
| Giải bảy | 980 | 
| Giải sáu | 0353 6871 0469 | 
| Giải năm | 5169 | 
| Giải tư | 36270 67656 17242 63689 02998 42686 32688 | 
| Giải ba | 89791 34009 | 
| Giải nhì | 50109 | 
| Giải nhất | 86292 | 
| Giải đặc biệt | 380542 | 
| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 123 | 
| Giải sáu | 3524 7959 8331 | 
| Giải năm | 7124 | 
| Giải tư | 53691 60407 63540 56337 88464 58810 28531 | 
| Giải ba | 48239 28137 | 
| Giải nhì | 86576 | 
| Giải nhất | 38601 | 
| Giải đặc biệt | 451321 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 74 | 
| Bộ số thứ ba | 364 | 
| Bộ số thứ nhất | 9703 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần