Giải ĐB | 25102 |
Giải nhất | 39262 |
Giải nhì | 27262 60903 |
Giải ba | 83745 39012 83875 12495 33809 23707 |
Giải tư | 2471 5901 0523 5567 |
Giải năm | 9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
Giải sáu | 692 080 999 |
Giải bảy | 01 06 50 79 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 644 |
Giải sáu | 3411 0285 6775 |
Giải năm | 8636 |
Giải tư | 83679 20204 34007 64559 23964 64802 41176 |
Giải ba | 99533 49942 |
Giải nhì | 32734 |
Giải nhất | 41600 |
Giải đặc biệt | 948282 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 179 |
Giải sáu | 4479 4526 4013 |
Giải năm | 8408 |
Giải tư | 08296 45501 98243 49707 75417 09409 92673 |
Giải ba | 28006 72502 |
Giải nhì | 80869 |
Giải nhất | 54262 |
Giải đặc biệt | 891159 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 291 |
Giải sáu | 8176 9995 9721 |
Giải năm | 6260 |
Giải tư | 81593 05856 10390 74153 20188 50451 92074 |
Giải ba | 41965 43891 |
Giải nhì | 79942 |
Giải nhất | 83421 |
Giải đặc biệt | 142953 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 031 |
Giải sáu | 5872 8693 7725 |
Giải năm | 0347 |
Giải tư | 53383 67900 66642 02142 75345 05586 38472 |
Giải ba | 47145 68670 |
Giải nhì | 31079 |
Giải nhất | 04868 |
Giải đặc biệt | 424150 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 125 |
Giải sáu | 4015 6537 0866 |
Giải năm | 5272 |
Giải tư | 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311 |
Giải ba | 87288 33027 |
Giải nhì | 31210 |
Giải nhất | 23984 |
Giải đặc biệt | 478402 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 036 |
Giải sáu | 2128 0615 6925 |
Giải năm | 7440 |
Giải tư | 60286 78672 32711 28512 67578 63803 04075 |
Giải ba | 70660 96752 |
Giải nhì | 66835 |
Giải nhất | 02130 |
Giải đặc biệt | 288563 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 75 |
Bộ số thứ ba | 493 |
Bộ số thứ nhất | 8911 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần