| Giải ĐB | 09841 | 
| Giải nhất | 45011 | 
| Giải nhì | 90809 72174 | 
| Giải ba | 65283 75479 49179 37768 19980 20304 | 
| Giải tư | 4317 8272 6686 8254 | 
| Giải năm | 6216 2610 5272 7590 2067 7968 | 
| Giải sáu | 343 444 603 | 
| Giải bảy | 63 42 35 13 | 
| Giải tám | 55 | 
| Giải bảy | 150 | 
| Giải sáu | 8868 8683 5710 | 
| Giải năm | 1245 | 
| Giải tư | 44735 01913 09250 85357 89353 92535 02505 | 
| Giải ba | 12417 76345 | 
| Giải nhì | 55167 | 
| Giải nhất | 89059 | 
| Giải đặc biệt | 647452 | 
| Giải tám | 55 | 
| Giải bảy | 027 | 
| Giải sáu | 5404 3692 7555 | 
| Giải năm | 7224 | 
| Giải tư | 51511 04796 97131 29499 45822 22988 29249 | 
| Giải ba | 05256 78361 | 
| Giải nhì | 61347 | 
| Giải nhất | 52770 | 
| Giải đặc biệt | 038474 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 932 | 
| Giải sáu | 7503 5727 9228 | 
| Giải năm | 6491 | 
| Giải tư | 64191 50841 46472 32207 44139 72664 18487 | 
| Giải ba | 86372 62359 | 
| Giải nhì | 78787 | 
| Giải nhất | 02073 | 
| Giải đặc biệt | 946810 | 
| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 140 | 
| Giải sáu | 6783 4436 2466 | 
| Giải năm | 4000 | 
| Giải tư | 54761 88521 86674 91386 48350 49589 60751 | 
| Giải ba | 20268 44952 | 
| Giải nhì | 54018 | 
| Giải nhất | 95946 | 
| Giải đặc biệt | 417898 | 
| Giải tám | 05 | 
| Giải bảy | 261 | 
| Giải sáu | 2508 3562 9101 | 
| Giải năm | 5214 | 
| Giải tư | 93740 05496 89321 16754 39996 62034 94878 | 
| Giải ba | 05458 86100 | 
| Giải nhì | 58591 | 
| Giải nhất | 65184 | 
| Giải đặc biệt | 296078 | 
| Giải tám | 12 | 
| Giải bảy | 357 | 
| Giải sáu | 2488 2669 1173 | 
| Giải năm | 7751 | 
| Giải tư | 24346 76476 34575 10546 26569 85084 03471 | 
| Giải ba | 19258 75748 | 
| Giải nhì | 20727 | 
| Giải nhất | 27529 | 
| Giải đặc biệt | 478156 | 
| Bộ số thứ nhất | 8 | 
| Bộ số thứ hai | 41 | 
| Bộ số thứ ba | 947 | 
| Bộ số thứ nhất | 3390 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần