| Giải ĐB | 35675 |
| Giải nhất | 94675 |
| Giải nhì | 34443 92946 |
| Giải ba | 28149 69910 25010 28210 14861 52627 |
| Giải tư | 4321 9440 2488 9050 |
| Giải năm | 3199 4851 1316 3995 0047 6708 |
| Giải sáu | 287 886 813 |
| Giải bảy | 97 22 58 88 |
| Giải tám | 42 |
| Giải bảy | 977 |
| Giải sáu | 6183 5039 7193 |
| Giải năm | 9076 |
| Giải tư | 60183 09431 17714 30354 01757 27468 41456 |
| Giải ba | 15481 06332 |
| Giải nhì | 87887 |
| Giải nhất | 70787 |
| Giải đặc biệt | 769315 |
| Giải tám | 08 |
| Giải bảy | 591 |
| Giải sáu | 9338 4423 0490 |
| Giải năm | 9181 |
| Giải tư | 95151 46109 71888 68408 35664 20470 69956 |
| Giải ba | 65811 69160 |
| Giải nhì | 31914 |
| Giải nhất | 16655 |
| Giải đặc biệt | 506150 |
| Giải tám | 50 |
| Giải bảy | 829 |
| Giải sáu | 9438 8228 0654 |
| Giải năm | 8936 |
| Giải tư | 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 |
| Giải ba | 51088 29439 |
| Giải nhì | 40151 |
| Giải nhất | 26263 |
| Giải đặc biệt | 923534 |
| Giải tám | 58 |
| Giải bảy | 562 |
| Giải sáu | 2294 9378 2919 |
| Giải năm | 7058 |
| Giải tư | 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 |
| Giải ba | 56291 04987 |
| Giải nhì | 84889 |
| Giải nhất | 60273 |
| Giải đặc biệt | 275979 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 950 |
| Giải sáu | 2141 7682 2334 |
| Giải năm | 1199 |
| Giải tư | 55992 62888 73010 40321 60246 38502 84942 |
| Giải ba | 03155 67818 |
| Giải nhì | 13334 |
| Giải nhất | 15022 |
| Giải đặc biệt | 039430 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 27 |
| Bộ số thứ ba | 473 |
| Bộ số thứ nhất | 3897 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần