Giải ĐB | 86903 |
Giải nhất | 51904 |
Giải nhì | 86833 22870 |
Giải ba | 85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
Giải tư | 3826 9033 6756 8348 |
Giải năm | 9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
Giải sáu | 562 892 334 |
Giải bảy | 04 72 23 96 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 768 |
Giải sáu | 7764 3669 2148 |
Giải năm | 0399 |
Giải tư | 32755 07527 88786 02632 88606 71287 75076 |
Giải ba | 07246 18598 |
Giải nhì | 16726 |
Giải nhất | 19522 |
Giải đặc biệt | 936909 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 241 |
Giải sáu | 8124 9896 0744 |
Giải năm | 4256 |
Giải tư | 63664 32385 72920 76027 03979 50073 87653 |
Giải ba | 92309 51991 |
Giải nhì | 72489 |
Giải nhất | 29997 |
Giải đặc biệt | 260971 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 760 |
Giải sáu | 3191 9694 9184 |
Giải năm | 3427 |
Giải tư | 07743 49202 85079 66255 82629 17415 64122 |
Giải ba | 83688 10809 |
Giải nhì | 78169 |
Giải nhất | 70560 |
Giải đặc biệt | 560105 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 145 |
Giải sáu | 5198 0312 6874 |
Giải năm | 5348 |
Giải tư | 35148 75409 81632 21409 69568 20483 93331 |
Giải ba | 00137 44483 |
Giải nhì | 91488 |
Giải nhất | 02413 |
Giải đặc biệt | 099784 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 412 |
Giải sáu | 8978 4183 3903 |
Giải năm | 4438 |
Giải tư | 92121 96313 63999 10536 41626 87992 46102 |
Giải ba | 42835 31200 |
Giải nhì | 82928 |
Giải nhất | 13533 |
Giải đặc biệt | 349293 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 759 |
Giải sáu | 1004 6480 4005 |
Giải năm | 4018 |
Giải tư | 91304 15569 14565 12033 18065 69755 17831 |
Giải ba | 09104 69309 |
Giải nhì | 92293 |
Giải nhất | 90723 |
Giải đặc biệt | 536469 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 94 |
Bộ số thứ ba | 469 |
Bộ số thứ nhất | 2561 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần