Giải ĐB | 37264 |
Giải nhất | 91013 |
Giải nhì | 12898 74782 |
Giải ba | 55545 21772 22607 84687 82142 07279 |
Giải tư | 0761 3614 1563 8265 |
Giải năm | 1344 6462 7435 1453 9110 8165 |
Giải sáu | 070 804 075 |
Giải bảy | 54 04 48 50 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 747 |
Giải sáu | 7689 0656 1973 |
Giải năm | 0758 |
Giải tư | 38364 20888 85210 06856 41168 94119 06018 |
Giải ba | 01069 89995 |
Giải nhì | 66992 |
Giải nhất | 69995 |
Giải đặc biệt | 612085 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 037 |
Giải sáu | 3094 3615 5892 |
Giải năm | 7306 |
Giải tư | 84260 43182 24510 22499 57093 64174 99041 |
Giải ba | 36413 62049 |
Giải nhì | 04058 |
Giải nhất | 14781 |
Giải đặc biệt | 006475 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 377 |
Giải sáu | 8423 3027 3810 |
Giải năm | 3561 |
Giải tư | 25660 44927 56823 71429 13898 06161 42134 |
Giải ba | 46619 93380 |
Giải nhì | 46235 |
Giải nhất | 11862 |
Giải đặc biệt | 345318 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 763 |
Giải sáu | 1530 7458 7293 |
Giải năm | 5415 |
Giải tư | 23997 70514 90322 91133 33608 25244 24661 |
Giải ba | 55366 68703 |
Giải nhì | 08381 |
Giải nhất | 34604 |
Giải đặc biệt | 618281 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 281 |
Giải sáu | 6844 1460 9247 |
Giải năm | 9094 |
Giải tư | 23062 07771 62402 62818 37025 59843 13761 |
Giải ba | 44665 28620 |
Giải nhì | 24438 |
Giải nhất | 37929 |
Giải đặc biệt | 979078 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 701 |
Giải sáu | 8694 0035 5561 |
Giải năm | 5079 |
Giải tư | 48917 59721 25117 17818 24483 49073 33370 |
Giải ba | 28061 51967 |
Giải nhì | 44926 |
Giải nhất | 27032 |
Giải đặc biệt | 025477 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 57 |
Bộ số thứ ba | 021 |
Bộ số thứ nhất | 3719 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần