Giải ĐB | 67360 |
Giải nhất | 84040 |
Giải nhì | 06293 78613 |
Giải ba | 24044 91197 69571 29604 00428 26260 |
Giải tư | 4048 4141 7341 5700 |
Giải năm | 7841 6441 1365 9604 4719 8308 |
Giải sáu | 797 374 706 |
Giải bảy | 41 71 90 63 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 018 |
Giải sáu | 4459 6778 0649 |
Giải năm | 8128 |
Giải tư | 42458 68653 81130 74666 39720 14944 89876 |
Giải ba | 60058 46844 |
Giải nhì | 96320 |
Giải nhất | 60061 |
Giải đặc biệt | 533895 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 047 |
Giải sáu | 8002 5204 9685 |
Giải năm | 2865 |
Giải tư | 17962 80888 06975 25512 48774 72827 79355 |
Giải ba | 14756 55845 |
Giải nhì | 95572 |
Giải nhất | 30593 |
Giải đặc biệt | 069045 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 284 |
Giải sáu | 5445 7559 9325 |
Giải năm | 6063 |
Giải tư | 39304 71672 90830 55613 66238 93450 64047 |
Giải ba | 45177 94359 |
Giải nhì | 51095 |
Giải nhất | 01101 |
Giải đặc biệt | 656755 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 916 |
Giải sáu | 4191 3109 2283 |
Giải năm | 2615 |
Giải tư | 10696 83932 38698 37962 06282 43130 82597 |
Giải ba | 89861 85020 |
Giải nhì | 20531 |
Giải nhất | 30813 |
Giải đặc biệt | 672031 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 306 |
Giải sáu | 8734 1927 2743 |
Giải năm | 2980 |
Giải tư | 88307 21171 67084 53626 65326 15480 89997 |
Giải ba | 97169 58007 |
Giải nhì | 48592 |
Giải nhất | 73327 |
Giải đặc biệt | 051810 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 440 |
Giải sáu | 6059 8978 3660 |
Giải năm | 2760 |
Giải tư | 29030 77924 08838 71515 62579 90681 25062 |
Giải ba | 64715 90501 |
Giải nhì | 18160 |
Giải nhất | 96332 |
Giải đặc biệt | 737936 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 65 |
Bộ số thứ ba | 829 |
Bộ số thứ nhất | 9098 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần