| Giải ĐB | 63410 | 
| Giải nhất | 84221 | 
| Giải nhì | 24769 36622 | 
| Giải ba | 68174 58379 03677 41070 65097 32670 | 
| Giải tư | 6699 7395 0095 0326 | 
| Giải năm | 8823 6842 7275 7496 3805 6910 | 
| Giải sáu | 746 846 202 | 
| Giải bảy | 98 97 44 73 | 
| Giải tám | 06 | 
| Giải bảy | 222 | 
| Giải sáu | 6215 4816 7933 | 
| Giải năm | 2523 | 
| Giải tư | 77132 16282 27680 24815 84724 87059 08557 | 
| Giải ba | 51102 31421 | 
| Giải nhì | 50151 | 
| Giải nhất | 51374 | 
| Giải đặc biệt | 414303 | 
| Giải tám | 04 | 
| Giải bảy | 921 | 
| Giải sáu | 7683 5506 7311 | 
| Giải năm | 2147 | 
| Giải tư | 34305 38752 54537 19812 86324 34390 65971 | 
| Giải ba | 65165 96191 | 
| Giải nhì | 25388 | 
| Giải nhất | 21619 | 
| Giải đặc biệt | 974173 | 
| Giải tám | 32 | 
| Giải bảy | 065 | 
| Giải sáu | 7558 6461 6842 | 
| Giải năm | 7193 | 
| Giải tư | 05993 53444 48080 89559 16888 23744 12345 | 
| Giải ba | 05120 77404 | 
| Giải nhì | 07745 | 
| Giải nhất | 13499 | 
| Giải đặc biệt | 279699 | 
| Giải tám | 76 | 
| Giải bảy | 676 | 
| Giải sáu | 3845 3582 7215 | 
| Giải năm | 5852 | 
| Giải tư | 88785 11239 31515 03503 29448 48425 96144 | 
| Giải ba | 90043 50642 | 
| Giải nhì | 61081 | 
| Giải nhất | 66621 | 
| Giải đặc biệt | 080579 | 
| Giải tám | 47 | 
| Giải bảy | 127 | 
| Giải sáu | 6470 6472 0714 | 
| Giải năm | 2962 | 
| Giải tư | 86931 79675 09519 85255 58821 60418 11558 | 
| Giải ba | 26544 70144 | 
| Giải nhì | 42590 | 
| Giải nhất | 72330 | 
| Giải đặc biệt | 454847 | 
| Bộ số thứ nhất | 7 | 
| Bộ số thứ hai | 41 | 
| Bộ số thứ ba | 884 | 
| Bộ số thứ nhất | 07 | 
| Bộ số thứ hai | 11 | 
| Bộ số thứ ba | 17 | 
| Bộ số thứ tư | 18 | 
| Bộ số thứ năm | 21 | 
| Bộ số thứ sáu | 23 | 
| Bộ số thứ nhất | 9977 | 
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần