| Giải ĐB | 90299 | 
| Giải nhất | 36308 | 
| Giải nhì | 08284 74795 | 
| Giải ba | 48467 07041 88636 57778 05762 44904 | 
| Giải tư | 8380 3246 7656 5962 | 
| Giải năm | 8251 0817 5831 1445 7577 3261 | 
| Giải sáu | 635 815 883 | 
| Giải bảy | 31 43 29 27 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 392 | 
| Giải sáu | 9221 3721 7001 | 
| Giải năm | 7956 | 
| Giải tư | 16528 45209 31872 99123 42951 45674 54073 | 
| Giải ba | 06692 83462 | 
| Giải nhì | 71942 | 
| Giải nhất | 22313 | 
| Giải đặc biệt | 950958 | 
| Giải tám | 13 | 
| Giải bảy | 729 | 
| Giải sáu | 5114 1563 8185 | 
| Giải năm | 3784 | 
| Giải tư | 50305 46358 64898 23186 10124 54767 92206 | 
| Giải ba | 91667 92133 | 
| Giải nhì | 72941 | 
| Giải nhất | 77317 | 
| Giải đặc biệt | 160673 | 
| Giải tám | 06 | 
| Giải bảy | 131 | 
| Giải sáu | 0270 0459 8807 | 
| Giải năm | 7826 | 
| Giải tư | 56469 45465 02955 10205 61002 55734 19018 | 
| Giải ba | 93896 94901 | 
| Giải nhì | 41275 | 
| Giải nhất | 92024 | 
| Giải đặc biệt | 975879 | 
| Giải tám | 45 | 
| Giải bảy | 503 | 
| Giải sáu | 3091 3761 5221 | 
| Giải năm | 6747 | 
| Giải tư | 88457 50681 97187 30623 71237 35020 19850 | 
| Giải ba | 46676 48365 | 
| Giải nhì | 77890 | 
| Giải nhất | 01673 | 
| Giải đặc biệt | 116713 | 
| Giải tám | 81 | 
| Giải bảy | 873 | 
| Giải sáu | 9159 4575 2386 | 
| Giải năm | 3740 | 
| Giải tư | 68497 46078 40986 87192 93866 14124 06630 | 
| Giải ba | 89177 47014 | 
| Giải nhì | 30129 | 
| Giải nhất | 81578 | 
| Giải đặc biệt | 678163 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 38 | 
| Bộ số thứ ba | 906 | 
| Bộ số thứ nhất | 2414 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần