Giải ĐB | 38429 |
Giải nhất | 02633 |
Giải nhì | 37498 40297 |
Giải ba | 14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
Giải tư | 1243 0254 8383 9997 |
Giải năm | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
Giải sáu | 062 766 980 |
Giải bảy | 28 19 90 64 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 407 |
Giải sáu | 2047 2308 4449 |
Giải năm | 3829 |
Giải tư | 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 |
Giải ba | 51679 21923 |
Giải nhì | 30304 |
Giải nhất | 68665 |
Giải đặc biệt | 868856 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 497 |
Giải sáu | 0719 8185 6123 |
Giải năm | 7300 |
Giải tư | 72368 55127 99792 00876 93735 24077 14711 |
Giải ba | 21006 14489 |
Giải nhì | 00571 |
Giải nhất | 80405 |
Giải đặc biệt | 615960 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 283 |
Giải sáu | 2270 7151 2313 |
Giải năm | 3024 |
Giải tư | 59195 45776 97044 83294 25188 41659 14400 |
Giải ba | 88334 51768 |
Giải nhì | 35925 |
Giải nhất | 99967 |
Giải đặc biệt | 908406 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 603 |
Giải sáu | 5840 2542 8280 |
Giải năm | 3698 |
Giải tư | 05220 38423 46565 92724 30619 75488 51331 |
Giải ba | 37379 86693 |
Giải nhì | 47582 |
Giải nhất | 68857 |
Giải đặc biệt | 961484 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 189 |
Giải sáu | 1888 3335 7090 |
Giải năm | 3514 |
Giải tư | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 |
Giải ba | 49071 02898 |
Giải nhì | 31296 |
Giải nhất | 01306 |
Giải đặc biệt | 208763 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 362 |
Giải sáu | 6771 9478 5476 |
Giải năm | 8151 |
Giải tư | 39616 52892 10892 57944 22628 58507 82160 |
Giải ba | 29844 51297 |
Giải nhì | 82800 |
Giải nhất | 45805 |
Giải đặc biệt | 710668 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 36 |
Bộ số thứ ba | 553 |
Bộ số thứ nhất | 7216 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần