Giải ĐB | 11873 |
Giải nhất | 79812 |
Giải nhì | 47282 88599 |
Giải ba | 70943 22982 59952 37117 45252 21860 |
Giải tư | 1123 4002 3496 2068 |
Giải năm | 4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
Giải sáu | 706 799 886 |
Giải bảy | 20 53 07 84 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 798 |
Giải sáu | 3302 4572 9142 |
Giải năm | 9753 |
Giải tư | 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 |
Giải ba | 33658 91613 |
Giải nhì | 82293 |
Giải nhất | 70164 |
Giải đặc biệt | 882509 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 2151 2474 0406 |
Giải năm | 3214 |
Giải tư | 23918 01480 92794 15486 93827 92996 05458 |
Giải ba | 51675 56374 |
Giải nhì | 07395 |
Giải nhất | 69552 |
Giải đặc biệt | 350037 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 929 |
Giải sáu | 2879 5082 5028 |
Giải năm | 2679 |
Giải tư | 88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779 |
Giải ba | 12733 79339 |
Giải nhì | 54801 |
Giải nhất | 36459 |
Giải đặc biệt | 878232 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 928 |
Giải sáu | 8580 4876 0192 |
Giải năm | 7060 |
Giải tư | 08629 74549 50015 72137 43663 64107 26541 |
Giải ba | 13632 64079 |
Giải nhì | 98188 |
Giải nhất | 89911 |
Giải đặc biệt | 620552 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 529 |
Giải sáu | 7400 3391 6405 |
Giải năm | 9317 |
Giải tư | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
Giải ba | 81829 86580 |
Giải nhì | 57747 |
Giải nhất | 57684 |
Giải đặc biệt | 761434 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 899 |
Giải sáu | 3006 4462 5122 |
Giải năm | 7880 |
Giải tư | 32050 49265 14855 30012 87558 59702 46319 |
Giải ba | 87309 89145 |
Giải nhì | 04196 |
Giải nhất | 76685 |
Giải đặc biệt | 094895 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 20 |
Bộ số thứ ba | 594 |
Bộ số thứ nhất | 4953 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần