Giải ĐB | 17948 |
Giải nhất | 51570 |
Giải nhì | 91263 22132 |
Giải ba | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
Giải tư | 4513 6199 8246 3789 |
Giải năm | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
Giải sáu | 926 913 865 |
Giải bảy | 55 66 29 16 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 398 |
Giải sáu | 7360 1802 7097 |
Giải năm | 1536 |
Giải tư | 28777 39401 25397 92542 80840 87671 72277 |
Giải ba | 23313 55070 |
Giải nhì | 31245 |
Giải nhất | 96638 |
Giải đặc biệt | 378081 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 781 |
Giải sáu | 3068 9853 7085 |
Giải năm | 4243 |
Giải tư | 47215 64080 69561 49246 51792 37691 96774 |
Giải ba | 94572 67915 |
Giải nhì | 70040 |
Giải nhất | 43118 |
Giải đặc biệt | 954344 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 530 |
Giải sáu | 1479 3109 6838 |
Giải năm | 4948 |
Giải tư | 77731 62463 64278 37987 28600 49072 45761 |
Giải ba | 89414 91665 |
Giải nhì | 84925 |
Giải nhất | 30932 |
Giải đặc biệt | 546904 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 365 |
Giải sáu | 2862 3512 1017 |
Giải năm | 5192 |
Giải tư | 33360 42755 39675 59444 33686 22528 78559 |
Giải ba | 93365 86133 |
Giải nhì | 99389 |
Giải nhất | 73592 |
Giải đặc biệt | 069039 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 619 |
Giải sáu | 6318 3540 4192 |
Giải năm | 3759 |
Giải tư | 11827 47396 38334 21668 06461 84644 74005 |
Giải ba | 12995 01038 |
Giải nhì | 94154 |
Giải nhất | 23491 |
Giải đặc biệt | 959823 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 64 |
Bộ số thứ ba | 733 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần