Giải ĐB | 88485 |
Giải nhất | 81423 |
Giải nhì | 48393 07890 |
Giải ba | 51946 07983 63690 09200 68261 08586 |
Giải tư | 8909 1980 4697 9087 |
Giải năm | 9687 9617 6090 8526 3279 9866 |
Giải sáu | 403 775 949 |
Giải bảy | 83 21 41 81 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 966 |
Giải sáu | 4277 3284 3200 |
Giải năm | 8591 |
Giải tư | 03732 40659 83345 53178 69911 23552 14342 |
Giải ba | 71998 04621 |
Giải nhì | 88260 |
Giải nhất | 54718 |
Giải đặc biệt | 729672 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 691 |
Giải sáu | 5767 0375 8237 |
Giải năm | 0417 |
Giải tư | 72130 10608 75333 90784 51519 84019 36016 |
Giải ba | 76895 72274 |
Giải nhì | 96805 |
Giải nhất | 89335 |
Giải đặc biệt | 509339 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 235 |
Giải sáu | 4714 5162 4272 |
Giải năm | 8128 |
Giải tư | 50529 30899 80469 28624 82334 61345 09445 |
Giải ba | 17917 56126 |
Giải nhì | 25102 |
Giải nhất | 44098 |
Giải đặc biệt | 646578 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 415 |
Giải sáu | 0313 1799 0065 |
Giải năm | 2021 |
Giải tư | 24325 33079 20401 83094 89991 99162 14214 |
Giải ba | 71347 61128 |
Giải nhì | 86848 |
Giải nhất | 77519 |
Giải đặc biệt | 227879 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 304 |
Giải sáu | 2294 7618 0324 |
Giải năm | 8028 |
Giải tư | 43659 16732 17329 65941 68791 25209 82048 |
Giải ba | 06285 42889 |
Giải nhì | 94692 |
Giải nhất | 89693 |
Giải đặc biệt | 588741 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 472 |
Giải sáu | 3131 8115 6566 |
Giải năm | 1881 |
Giải tư | 88327 05602 96296 71578 03268 90976 48241 |
Giải ba | 37669 30522 |
Giải nhì | 43592 |
Giải nhất | 56615 |
Giải đặc biệt | 462487 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 99 |
Bộ số thứ ba | 560 |
Bộ số thứ nhất | 9667 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần