| Giải ĐB | 56732 |
| Giải nhất | 82355 |
| Giải nhì | 29094 60755 |
| Giải ba | 55043 23651 13729 65784 06766 72289 |
| Giải tư | 9490 4407 1910 7277 |
| Giải năm | 2748 1704 2614 2267 7259 1637 |
| Giải sáu | 758 160 919 |
| Giải bảy | 88 89 65 94 |
| Giải tám | 93 |
| Giải bảy | 971 |
| Giải sáu | 6896 1216 9861 |
| Giải năm | 3101 |
| Giải tư | 75700 92573 47476 51316 79268 09720 88328 |
| Giải ba | 54119 91859 |
| Giải nhì | 39524 |
| Giải nhất | 79366 |
| Giải đặc biệt | 169671 |
| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 597 |
| Giải sáu | 3345 7316 3490 |
| Giải năm | 5849 |
| Giải tư | 54892 97728 03267 80673 30833 53400 71317 |
| Giải ba | 64216 62968 |
| Giải nhì | 96613 |
| Giải nhất | 82072 |
| Giải đặc biệt | 845829 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 816 |
| Giải sáu | 5690 8795 9271 |
| Giải năm | 1184 |
| Giải tư | 25127 36982 23571 36368 33112 59197 07002 |
| Giải ba | 52234 08719 |
| Giải nhì | 07330 |
| Giải nhất | 32139 |
| Giải đặc biệt | 253924 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 019 |
| Giải sáu | 0827 1431 0903 |
| Giải năm | 7899 |
| Giải tư | 73965 87074 13764 63663 38230 25513 81020 |
| Giải ba | 33140 58061 |
| Giải nhì | 86232 |
| Giải nhất | 41616 |
| Giải đặc biệt | 279089 |
| Giải tám | 33 |
| Giải bảy | 194 |
| Giải sáu | 9527 8801 9414 |
| Giải năm | 9056 |
| Giải tư | 38887 08608 71482 41669 65815 43431 95276 |
| Giải ba | 76201 22613 |
| Giải nhì | 68179 |
| Giải nhất | 10259 |
| Giải đặc biệt | 136936 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 66 |
| Bộ số thứ ba | 501 |
| Bộ số thứ nhất | 4276 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần