| Giải ĐB | 76711 | 
| Giải nhất | 52564 | 
| Giải nhì | 49212 38823 | 
| Giải ba | 93262 07190 79116 44716 47391 84559 | 
| Giải tư | 9818 2020 3376 8782 | 
| Giải năm | 1832 9360 5435 0879 0951 8128 | 
| Giải sáu | 539 899 078 | 
| Giải bảy | 14 68 52 92 | 
| Giải tám | 71 | 
| Giải bảy | 392 | 
| Giải sáu | 0642 5643 3225 | 
| Giải năm | 3533 | 
| Giải tư | 19843 19724 15678 86283 16791 52156 85834 | 
| Giải ba | 70492 74968 | 
| Giải nhì | 75491 | 
| Giải nhất | 91322 | 
| Giải đặc biệt | 558595 | 
| Giải tám | 83 | 
| Giải bảy | 479 | 
| Giải sáu | 5332 5923 7301 | 
| Giải năm | 7166 | 
| Giải tư | 57137 76604 56646 46700 46971 31307 08375 | 
| Giải ba | 77512 88304 | 
| Giải nhì | 85898 | 
| Giải nhất | 58772 | 
| Giải đặc biệt | 008348 | 
| Giải tám | 18 | 
| Giải bảy | 972 | 
| Giải sáu | 4332 1697 3408 | 
| Giải năm | 9732 | 
| Giải tư | 61295 35445 21216 40283 24647 00615 65968 | 
| Giải ba | 19929 71103 | 
| Giải nhì | 51549 | 
| Giải nhất | 47865 | 
| Giải đặc biệt | 609514 | 
| Giải tám | 19 | 
| Giải bảy | 393 | 
| Giải sáu | 0093 4146 7916 | 
| Giải năm | 4690 | 
| Giải tư | 72179 63158 02326 66744 94838 21578 84384 | 
| Giải ba | 73830 58360 | 
| Giải nhì | 97380 | 
| Giải nhất | 56853 | 
| Giải đặc biệt | 892513 | 
| Giải tám | 84 | 
| Giải bảy | 471 | 
| Giải sáu | 4547 3146 6455 | 
| Giải năm | 2302 | 
| Giải tư | 15752 72689 14259 56791 04550 37213 08371 | 
| Giải ba | 64203 01637 | 
| Giải nhì | 67262 | 
| Giải nhất | 41116 | 
| Giải đặc biệt | 501302 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 42 | 
| Bộ số thứ ba | 044 | 
| Bộ số thứ nhất | 3868 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần