| Giải tám | 81 | 
| Giải bảy | 302 | 
| Giải sáu | 8571 2060 0447 | 
| Giải năm | 3839 | 
| Giải tư | 37030 27075 65063 07556 11018 26108 22094 | 
| Giải ba | 34668 71278 | 
| Giải nhì | 56791 | 
| Giải nhất | 71483 | 
| Giải đặc biệt | 344924 | 
| Giải tám | 99 | 
| Giải bảy | 356 | 
| Giải sáu | 4812 0948 7517 | 
| Giải năm | 0290 | 
| Giải tư | 67998 12443 35394 25392 98939 69730 54892 | 
| Giải ba | 10586 05172 | 
| Giải nhì | 18434 | 
| Giải nhất | 74636 | 
| Giải đặc biệt | 332403 | 
| Giải tám | 98 | 
| Giải bảy | 843 | 
| Giải sáu | 7953 5689 0788 | 
| Giải năm | 2927 | 
| Giải tư | 96552 94376 40953 62494 46216 64079 80080 | 
| Giải ba | 13489 16211 | 
| Giải nhì | 37978 | 
| Giải nhất | 90178 | 
| Giải đặc biệt | 990669 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 039 | 
| Giải sáu | 3458 1351 9814 | 
| Giải năm | 1960 | 
| Giải tư | 20566 26870 17670 42270 90719 18486 80006 | 
| Giải ba | 77696 35943 | 
| Giải nhì | 30374 | 
| Giải nhất | 75100 | 
| Giải đặc biệt | 808214 | 
| Giải tám | 83 | 
| Giải bảy | 220 | 
| Giải sáu | 3676 8973 2527 | 
| Giải năm | 8150 | 
| Giải tư | 35423 05498 06040 17750 51638 21858 57612 | 
| Giải ba | 03062 71941 | 
| Giải nhì | 75926 | 
| Giải nhất | 83596 | 
| Giải đặc biệt | 517931 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 559 | 
| Giải sáu | 1334 8769 2424 | 
| Giải năm | 1740 | 
| Giải tư | 54788 19863 15615 09497 95599 18769 55377 | 
| Giải ba | 30839 33185 | 
| Giải nhì | 05346 | 
| Giải nhất | 56954 | 
| Giải đặc biệt | 205717 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần