| Giải ĐB | 16179 | 
| Giải nhất | 12198 | 
| Giải nhì | 66824 97525 | 
| Giải ba | 76829 01458 00678 04710 93846 11457 | 
| Giải tư | 3440 5637 9612 9495 | 
| Giải năm | 2099 6964 0572 7189 8620 3391 | 
| Giải sáu | 901 919 624 | 
| Giải bảy | 96 65 03 70 | 
| Giải tám | 80 | 
| Giải bảy | 070 | 
| Giải sáu | 2724 7162 5345 | 
| Giải năm | 8429 | 
| Giải tư | 15025 02956 37616 48397 24478 25159 35611 | 
| Giải ba | 46175 15764 | 
| Giải nhì | 21992 | 
| Giải nhất | 51911 | 
| Giải đặc biệt | 708575 | 
| Giải tám | 71 | 
| Giải bảy | 420 | 
| Giải sáu | 8083 7209 5408 | 
| Giải năm | 7523 | 
| Giải tư | 28639 03824 14308 85423 55105 80678 93592 | 
| Giải ba | 89224 72404 | 
| Giải nhì | 26635 | 
| Giải nhất | 94012 | 
| Giải đặc biệt | 155515 | 
| Giải tám | 05 | 
| Giải bảy | 038 | 
| Giải sáu | 7380 4395 6413 | 
| Giải năm | 2327 | 
| Giải tư | 00322 91125 82894 30188 45093 37243 24619 | 
| Giải ba | 72308 37508 | 
| Giải nhì | 75896 | 
| Giải nhất | 44337 | 
| Giải đặc biệt | 276645 | 
| Giải tám | 25 | 
| Giải bảy | 156 | 
| Giải sáu | 1672 1553 9658 | 
| Giải năm | 1419 | 
| Giải tư | 54348 70876 33723 86295 01667 36615 55926 | 
| Giải ba | 24763 68949 | 
| Giải nhì | 16016 | 
| Giải nhất | 00082 | 
| Giải đặc biệt | 992633 | 
| Giải tám | 09 | 
| Giải bảy | 822 | 
| Giải sáu | 2366 1297 0653 | 
| Giải năm | 3440 | 
| Giải tư | 92806 59263 50723 46785 02895 86940 43219 | 
| Giải ba | 82340 72769 | 
| Giải nhì | 06994 | 
| Giải nhất | 86395 | 
| Giải đặc biệt | 772132 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 55 | 
| Bộ số thứ ba | 964 | 
| Bộ số thứ nhất | 8467 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần