| Giải ĐB | 20040 | 
| Giải nhất | 76965 | 
| Giải nhì | 00725 96045 | 
| Giải ba | 24055 40269 79722 76857 77039 09960 | 
| Giải tư | 0127 1158 7977 9924 | 
| Giải năm | 8164 3677 6511 3395 2012 1538 | 
| Giải sáu | 389 582 191 | 
| Giải bảy | 84 73 61 44 | 
| Giải tám | 40 | 
| Giải bảy | 524 | 
| Giải sáu | 0217 9591 8226 | 
| Giải năm | 3338 | 
| Giải tư | 23834 74903 05185 35353 21387 84017 16964 | 
| Giải ba | 44940 08822 | 
| Giải nhì | 00132 | 
| Giải nhất | 80592 | 
| Giải đặc biệt | 735768 | 
| Giải tám | 28 | 
| Giải bảy | 124 | 
| Giải sáu | 1400 2869 3021 | 
| Giải năm | 9267 | 
| Giải tư | 62746 44556 79317 07016 81274 05953 84765 | 
| Giải ba | 89331 84056 | 
| Giải nhì | 62855 | 
| Giải nhất | 81332 | 
| Giải đặc biệt | 140182 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 050 | 
| Giải sáu | 8984 8937 8867 | 
| Giải năm | 1103 | 
| Giải tư | 60822 23863 76497 71813 52531 40626 14295 | 
| Giải ba | 25577 74520 | 
| Giải nhì | 08655 | 
| Giải nhất | 70683 | 
| Giải đặc biệt | 968604 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 308 | 
| Giải sáu | 2787 7511 7249 | 
| Giải năm | 5028 | 
| Giải tư | 49306 69982 85345 69087 61211 21673 73566 | 
| Giải ba | 41488 83472 | 
| Giải nhì | 58335 | 
| Giải nhất | 73731 | 
| Giải đặc biệt | 292709 | 
| Giải tám | 46 | 
| Giải bảy | 345 | 
| Giải sáu | 5562 4189 0758 | 
| Giải năm | 6692 | 
| Giải tư | 21190 79563 33127 18494 36727 95792 90897 | 
| Giải ba | 01027 87317 | 
| Giải nhì | 54482 | 
| Giải nhất | 94928 | 
| Giải đặc biệt | 834815 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 78 | 
| Bộ số thứ ba | 715 | 
| Bộ số thứ nhất | 5283 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần