| Giải ĐB | 81191 | 
| Giải nhất | 88140 | 
| Giải nhì | 67096 63288 | 
| Giải ba | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 | 
| Giải tư | 6386 5753 7345 3988 | 
| Giải năm | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 | 
| Giải sáu | 061 913 843 | 
| Giải bảy | 44 46 75 18 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 215 | 
| Giải sáu | 7434 0142 1830 | 
| Giải năm | 6478 | 
| Giải tư | 32600 94798 01886 81402 18490 59247 02387 | 
| Giải ba | 50121 66796 | 
| Giải nhì | 76707 | 
| Giải nhất | 27884 | 
| Giải đặc biệt | 978673 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 387 | 
| Giải sáu | 9093 2536 7257 | 
| Giải năm | 3097 | 
| Giải tư | 66146 41939 99724 41577 15499 16073 64927 | 
| Giải ba | 08277 16083 | 
| Giải nhì | 56422 | 
| Giải nhất | 64246 | 
| Giải đặc biệt | 409362 | 
| Giải tám | 73 | 
| Giải bảy | 591 | 
| Giải sáu | 1366 0215 6346 | 
| Giải năm | 3697 | 
| Giải tư | 35993 69203 11215 30625 51934 70977 58099 | 
| Giải ba | 05192 77203 | 
| Giải nhì | 77701 | 
| Giải nhất | 33253 | 
| Giải đặc biệt | 509721 | 
| Giải tám | 45 | 
| Giải bảy | 328 | 
| Giải sáu | 5166 0387 9078 | 
| Giải năm | 8436 | 
| Giải tư | 10094 58510 18657 56008 23787 05906 31595 | 
| Giải ba | 14784 53127 | 
| Giải nhì | 73907 | 
| Giải nhất | 40937 | 
| Giải đặc biệt | 402190 | 
| Giải tám | 48 | 
| Giải bảy | 626 | 
| Giải sáu | 5027 7968 9860 | 
| Giải năm | 0376 | 
| Giải tư | 93217 72750 60138 89205 28973 63780 77437 | 
| Giải ba | 02246 43830 | 
| Giải nhì | 37138 | 
| Giải nhất | 59176 | 
| Giải đặc biệt | 686404 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 36 | 
| Bộ số thứ ba | 459 | 
| Bộ số thứ nhất | 4075 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần