| Giải ĐB | 87360 | 
| Giải nhất | 29463 | 
| Giải nhì | 59670 85173 | 
| Giải ba | 59452 73572 10791 73037 30913 85255 | 
| Giải tư | 4173 1112 3763 1888 | 
| Giải năm | 1518 0392 8758 2218 4504 5669 | 
| Giải sáu | 163 177 086 | 
| Giải bảy | 95 45 08 63 | 
| Giải tám | 21 | 
| Giải bảy | 352 | 
| Giải sáu | 1533 3615 4710 | 
| Giải năm | 8118 | 
| Giải tư | 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 | 
| Giải ba | 55723 27991 | 
| Giải nhì | 05727 | 
| Giải nhất | 58011 | 
| Giải đặc biệt | 661321 | 
| Giải tám | 95 | 
| Giải bảy | 606 | 
| Giải sáu | 8027 7419 9306 | 
| Giải năm | 6125 | 
| Giải tư | 27856 11839 53318 88116 76436 39500 29375 | 
| Giải ba | 19298 71270 | 
| Giải nhì | 14380 | 
| Giải nhất | 41148 | 
| Giải đặc biệt | 793321 | 
| Giải tám | 95 | 
| Giải bảy | 647 | 
| Giải sáu | 0671 4408 8986 | 
| Giải năm | 4498 | 
| Giải tư | 69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 | 
| Giải ba | 78835 28473 | 
| Giải nhì | 76491 | 
| Giải nhất | 69899 | 
| Giải đặc biệt | 382358 | 
| Giải tám | 53 | 
| Giải bảy | 581 | 
| Giải sáu | 5432 8630 4054 | 
| Giải năm | 8663 | 
| Giải tư | 89202 44644 41827 01961 71842 61005 23208 | 
| Giải ba | 29470 65181 | 
| Giải nhì | 38632 | 
| Giải nhất | 48394 | 
| Giải đặc biệt | 323859 | 
| Giải tám | 45 | 
| Giải bảy | 339 | 
| Giải sáu | 8594 9348 8576 | 
| Giải năm | 8225 | 
| Giải tư | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 | 
| Giải ba | 73466 75246 | 
| Giải nhì | 88670 | 
| Giải nhất | 10228 | 
| Giải đặc biệt | 663408 | 
| Giải tám | 98 | 
| Giải bảy | 862 | 
| Giải sáu | 3157 4833 7066 | 
| Giải năm | 5230 | 
| Giải tư | 09979 95599 60095 63127 47445 40767 58451 | 
| Giải ba | 00418 42254 | 
| Giải nhì | 59391 | 
| Giải nhất | 55110 | 
| Giải đặc biệt | 300589 | 
| Bộ số thứ nhất | 2 | 
| Bộ số thứ hai | 20 | 
| Bộ số thứ ba | 371 | 
| Bộ số thứ nhất | 7078 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần