| Giải ĐB | 38223 | 
| Giải nhất | 77286 | 
| Giải nhì | 90185 84473 | 
| Giải ba | 08584 79697 95286 76506 43075 76662 | 
| Giải tư | 7394 0605 4471 5963 | 
| Giải năm | 1127 8186 4005 2106 8507 6915 | 
| Giải sáu | 706 481 999 | 
| Giải bảy | 06 39 93 97 | 
| Giải tám | 34 | 
| Giải bảy | 408 | 
| Giải sáu | 8025 2843 9390 | 
| Giải năm | 8287 | 
| Giải tư | 69846 14385 48388 64139 20663 48158 70952 | 
| Giải ba | 40003 72932 | 
| Giải nhì | 41978 | 
| Giải nhất | 27347 | 
| Giải đặc biệt | 314708 | 
| Giải tám | 81 | 
| Giải bảy | 591 | 
| Giải sáu | 7617 7799 7518 | 
| Giải năm | 8648 | 
| Giải tư | 88933 72830 20116 41307 35758 06419 91771 | 
| Giải ba | 58543 31638 | 
| Giải nhì | 21293 | 
| Giải nhất | 37067 | 
| Giải đặc biệt | 433233 | 
| Giải tám | 18 | 
| Giải bảy | 934 | 
| Giải sáu | 5479 8848 9073 | 
| Giải năm | 3613 | 
| Giải tư | 02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905 | 
| Giải ba | 72162 83589 | 
| Giải nhì | 98326 | 
| Giải nhất | 89123 | 
| Giải đặc biệt | 435861 | 
| Giải tám | 39 | 
| Giải bảy | 092 | 
| Giải sáu | 0821 6855 5787 | 
| Giải năm | 1698 | 
| Giải tư | 15102 42050 21245 01385 56052 53993 24525 | 
| Giải ba | 16583 43735 | 
| Giải nhì | 13895 | 
| Giải nhất | 63451 | 
| Giải đặc biệt | 893275 | 
| Giải tám | 91 | 
| Giải bảy | 394 | 
| Giải sáu | 5123 1659 8802 | 
| Giải năm | 7623 | 
| Giải tư | 96562 89061 63061 98085 72694 17820 99524 | 
| Giải ba | 40607 13607 | 
| Giải nhì | 62869 | 
| Giải nhất | 99189 | 
| Giải đặc biệt | 514829 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 33 | 
| Bộ số thứ ba | 482 | 
| Bộ số thứ nhất | 0347 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần