| Giải ĐB | 03257 | 
| Giải nhất | 14988 | 
| Giải nhì | 21865 30155 | 
| Giải ba | 62858 00770 81163 91066 32492 88398 | 
| Giải tư | 6066 8357 7220 9032 | 
| Giải năm | 5532 5899 2304 2862 4668 1049 | 
| Giải sáu | 347 930 724 | 
| Giải bảy | 90 59 43 61 | 
| Giải tám | 17 | 
| Giải bảy | 256 | 
| Giải sáu | 7887 6420 0971 | 
| Giải năm | 9546 | 
| Giải tư | 88449 93356 55429 83437 21552 15678 74579 | 
| Giải ba | 91907 36410 | 
| Giải nhì | 28039 | 
| Giải nhất | 02887 | 
| Giải đặc biệt | 164883 | 
| Giải tám | 43 | 
| Giải bảy | 171 | 
| Giải sáu | 7494 8719 7461 | 
| Giải năm | 2009 | 
| Giải tư | 55218 30703 15933 44374 02142 08404 45845 | 
| Giải ba | 59796 04543 | 
| Giải nhì | 56974 | 
| Giải nhất | 73148 | 
| Giải đặc biệt | 638942 | 
| Giải tám | 43 | 
| Giải bảy | 161 | 
| Giải sáu | 2251 6055 8911 | 
| Giải năm | 5872 | 
| Giải tư | 35531 08972 64540 50691 54807 68171 94617 | 
| Giải ba | 27913 34901 | 
| Giải nhì | 43832 | 
| Giải nhất | 56005 | 
| Giải đặc biệt | 069880 | 
| Giải tám | 75 | 
| Giải bảy | 823 | 
| Giải sáu | 8683 9450 6150 | 
| Giải năm | 0139 | 
| Giải tư | 59209 18172 03149 36137 60627 71605 59513 | 
| Giải ba | 45650 92745 | 
| Giải nhì | 13542 | 
| Giải nhất | 51950 | 
| Giải đặc biệt | 391536 | 
| Giải tám | 06 | 
| Giải bảy | 091 | 
| Giải sáu | 4677 9680 5588 | 
| Giải năm | 5829 | 
| Giải tư | 26331 00920 18453 21767 70129 25088 30548 | 
| Giải ba | 41967 93082 | 
| Giải nhì | 21347 | 
| Giải nhất | 95905 | 
| Giải đặc biệt | 042268 | 
| Giải tám | 74 | 
| Giải bảy | 585 | 
| Giải sáu | 2639 4782 0561 | 
| Giải năm | 4923 | 
| Giải tư | 71105 96515 91325 51361 49608 55334 64014 | 
| Giải ba | 44093 64945 | 
| Giải nhì | 91350 | 
| Giải nhất | 83410 | 
| Giải đặc biệt | 143390 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 58 | 
| Bộ số thứ ba | 316 | 
| Bộ số thứ nhất | 3109 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần