| Giải ĐB | 36120 |
| Giải nhất | 01808 |
| Giải nhì | 24143 89224 |
| Giải ba | 54587 09307 57960 57721 39016 39494 |
| Giải tư | 5586 6574 7750 5640 |
| Giải năm | 1559 8201 7221 9586 8938 6743 |
| Giải sáu | 847 456 145 |
| Giải bảy | 95 93 85 84 |
| Giải tám | 72 |
| Giải bảy | 583 |
| Giải sáu | 3075 8241 3791 |
| Giải năm | 8085 |
| Giải tư | 47658 52187 21685 18248 87794 58835 99234 |
| Giải ba | 60734 17097 |
| Giải nhì | 71658 |
| Giải nhất | 07896 |
| Giải đặc biệt | 000964 |
| Giải tám | 17 |
| Giải bảy | 439 |
| Giải sáu | 2698 6559 0138 |
| Giải năm | 8512 |
| Giải tư | 63237 63851 03342 21107 70567 98155 59334 |
| Giải ba | 69084 67700 |
| Giải nhì | 94097 |
| Giải nhất | 72456 |
| Giải đặc biệt | 726360 |
| Giải tám | 82 |
| Giải bảy | 962 |
| Giải sáu | 4724 0161 2314 |
| Giải năm | 8120 |
| Giải tư | 93457 53637 60605 00795 18595 43646 15584 |
| Giải ba | 85766 86949 |
| Giải nhì | 41795 |
| Giải nhất | 07657 |
| Giải đặc biệt | 616590 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 100 |
| Giải sáu | 1986 8142 5460 |
| Giải năm | 9662 |
| Giải tư | 31912 50666 81736 17763 12190 07378 57093 |
| Giải ba | 91884 63018 |
| Giải nhì | 77353 |
| Giải nhất | 82610 |
| Giải đặc biệt | 639656 |
| Giải tám | 42 |
| Giải bảy | 433 |
| Giải sáu | 8574 0503 4983 |
| Giải năm | 6452 |
| Giải tư | 91456 76486 03996 60171 28947 84346 83396 |
| Giải ba | 15159 52232 |
| Giải nhì | 14014 |
| Giải nhất | 07997 |
| Giải đặc biệt | 506124 |
| Bộ số thứ nhất | 2 |
| Bộ số thứ hai | 13 |
| Bộ số thứ ba | 056 |
| Bộ số thứ nhất | 8422 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần