| Giải ĐB | 76479 | 
| Giải nhất | 25766 | 
| Giải nhì | 72194 11034 | 
| Giải ba | 40098 29006 40715 61584 39911 24856 | 
| Giải tư | 3454 3693 5723 7638 | 
| Giải năm | 5842 0789 9534 0388 1327 2320 | 
| Giải sáu | 134 548 571 | 
| Giải bảy | 35 26 48 03 | 
| Giải tám | 20 | 
| Giải bảy | 455 | 
| Giải sáu | 2363 0100 1576 | 
| Giải năm | 8828 | 
| Giải tư | 13913 26331 39564 22770 48173 64714 10182 | 
| Giải ba | 30164 71539 | 
| Giải nhì | 32987 | 
| Giải nhất | 11543 | 
| Giải đặc biệt | 703228 | 
| Giải tám | 64 | 
| Giải bảy | 749 | 
| Giải sáu | 8018 7231 1820 | 
| Giải năm | 8530 | 
| Giải tư | 18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 | 
| Giải ba | 63836 12901 | 
| Giải nhì | 93357 | 
| Giải nhất | 36163 | 
| Giải đặc biệt | 201243 | 
| Giải tám | 36 | 
| Giải bảy | 634 | 
| Giải sáu | 3593 0311 3916 | 
| Giải năm | 5523 | 
| Giải tư | 72522 93986 03406 84499 71103 35283 50987 | 
| Giải ba | 09865 22961 | 
| Giải nhì | 32571 | 
| Giải nhất | 74575 | 
| Giải đặc biệt | 192275 | 
| Giải tám | 26 | 
| Giải bảy | 803 | 
| Giải sáu | 1080 8890 8525 | 
| Giải năm | 9703 | 
| Giải tư | 88692 84830 75713 76906 37647 74984 08588 | 
| Giải ba | 76053 27427 | 
| Giải nhì | 43086 | 
| Giải nhất | 33213 | 
| Giải đặc biệt | 951032 | 
| Giải tám | 18 | 
| Giải bảy | 961 | 
| Giải sáu | 3437 8803 3353 | 
| Giải năm | 7628 | 
| Giải tư | 49859 35775 95651 16848 45937 72177 56025 | 
| Giải ba | 51155 70773 | 
| Giải nhì | 44488 | 
| Giải nhất | 12356 | 
| Giải đặc biệt | 496565 | 
| Giải tám | 55 | 
| Giải bảy | 871 | 
| Giải sáu | 5083 6573 5026 | 
| Giải năm | 3980 | 
| Giải tư | 91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 | 
| Giải ba | 22914 89864 | 
| Giải nhì | 59107 | 
| Giải nhất | 77028 | 
| Giải đặc biệt | 459562 | 
| Bộ số thứ nhất | 8 | 
| Bộ số thứ hai | 81 | 
| Bộ số thứ ba | 575 | 
| Bộ số thứ nhất | 6585 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần