| Giải ĐB | 25649 | 
| Giải nhất | 31843 | 
| Giải nhì | 63776 30341 | 
| Giải ba | 77026 52031 69174 10420 85248 47765 | 
| Giải tư | 7724 9250 4978 1010 | 
| Giải năm | 4455 2008 0620 7885 5565 4045 | 
| Giải sáu | 554 144 596 | 
| Giải bảy | 42 51 81 72 | 
| Giải tám | 41 | 
| Giải bảy | 180 | 
| Giải sáu | 2482 3860 2674 | 
| Giải năm | 9985 | 
| Giải tư | 20214 43073 89851 58910 32376 11950 02388 | 
| Giải ba | 28564 93789 | 
| Giải nhì | 49082 | 
| Giải nhất | 37749 | 
| Giải đặc biệt | 558222 | 
| Giải tám | 08 | 
| Giải bảy | 422 | 
| Giải sáu | 7063 3412 8728 | 
| Giải năm | 9619 | 
| Giải tư | 39124 55536 60411 60907 83225 04163 56326 | 
| Giải ba | 04044 72042 | 
| Giải nhì | 40483 | 
| Giải nhất | 05222 | 
| Giải đặc biệt | 144979 | 
| Giải tám | 89 | 
| Giải bảy | 282 | 
| Giải sáu | 0761 3783 8080 | 
| Giải năm | 7838 | 
| Giải tư | 23471 98137 74569 91527 32067 69664 28131 | 
| Giải ba | 98809 02394 | 
| Giải nhì | 83710 | 
| Giải nhất | 51560 | 
| Giải đặc biệt | 641776 | 
| Giải tám | 06 | 
| Giải bảy | 172 | 
| Giải sáu | 4995 0453 4783 | 
| Giải năm | 5298 | 
| Giải tư | 35728 99291 61569 06186 59871 68594 71963 | 
| Giải ba | 43407 39942 | 
| Giải nhì | 80955 | 
| Giải nhất | 43375 | 
| Giải đặc biệt | 587977 | 
| Giải tám | 93 | 
| Giải bảy | 108 | 
| Giải sáu | 1826 9908 2235 | 
| Giải năm | 6489 | 
| Giải tư | 85641 55685 77578 03739 01920 74957 64331 | 
| Giải ba | 53875 78573 | 
| Giải nhì | 47240 | 
| Giải nhất | 33388 | 
| Giải đặc biệt | 045594 | 
| Bộ số thứ nhất | 1 | 
| Bộ số thứ hai | 92 | 
| Bộ số thứ ba | 693 | 
| Bộ số thứ nhất | 2201 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần