| Giải tám | 71 | 
| Giải bảy | 977 | 
| Giải sáu | 1769 1374 4077 | 
| Giải năm | 6487 | 
| Giải tư | 91661 13194 48498 35138 27037 64713 42772 | 
| Giải ba | 97224 97921 | 
| Giải nhì | 40848 | 
| Giải nhất | 42081 | 
| Giải đặc biệt | 368280 | 
| Giải tám | 40 | 
| Giải bảy | 980 | 
| Giải sáu | 1438 1790 2135 | 
| Giải năm | 7863 | 
| Giải tư | 95787 85813 83952 60753 10150 31917 61930 | 
| Giải ba | 08989 24510 | 
| Giải nhì | 68746 | 
| Giải nhất | 19888 | 
| Giải đặc biệt | 831255 | 
| Giải tám | 74 | 
| Giải bảy | 657 | 
| Giải sáu | 8188 8420 9584 | 
| Giải năm | 3939 | 
| Giải tư | 51697 11362 16920 41754 89892 15517 50187 | 
| Giải ba | 14344 05291 | 
| Giải nhì | 11820 | 
| Giải nhất | 37623 | 
| Giải đặc biệt | 569127 | 
| Giải tám | 41 | 
| Giải bảy | 574 | 
| Giải sáu | 5457 9895 1683 | 
| Giải năm | 2032 | 
| Giải tư | 26309 68916 18970 02691 61038 19226 41410 | 
| Giải ba | 89487 30933 | 
| Giải nhì | 75336 | 
| Giải nhất | 51216 | 
| Giải đặc biệt | 635363 | 
| Giải tám | 75 | 
| Giải bảy | 860 | 
| Giải sáu | 2172 2192 5865 | 
| Giải năm | 3128 | 
| Giải tư | 51519 31563 75937 91419 35746 61849 04195 | 
| Giải ba | 53530 59288 | 
| Giải nhì | 56839 | 
| Giải nhất | 50420 | 
| Giải đặc biệt | 790795 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần