| Giải ĐB | 49265 | 
| Giải nhất | 43459 | 
| Giải nhì | 12407 10068 | 
| Giải ba | 35934 71383 25973 92732 33938 09386 | 
| Giải tư | 2697 9832 8291 0173 | 
| Giải năm | 8813 7077 3452 5042 1616 8189 | 
| Giải sáu | 194 469 503 | 
| Giải bảy | 82 16 80 45 | 
| Giải tám | 08 | 
| Giải bảy | 634 | 
| Giải sáu | 9019 6746 1529 | 
| Giải năm | 1038 | 
| Giải tư | 88999 34146 18108 47852 88629 95424 98503 | 
| Giải ba | 51139 97743 | 
| Giải nhì | 19559 | 
| Giải nhất | 68735 | 
| Giải đặc biệt | 572215 | 
| Giải tám | 32 | 
| Giải bảy | 543 | 
| Giải sáu | 1745 8099 0034 | 
| Giải năm | 8722 | 
| Giải tư | 71349 71484 79415 05107 41249 94723 99283 | 
| Giải ba | 79010 75547 | 
| Giải nhì | 83304 | 
| Giải nhất | 52465 | 
| Giải đặc biệt | 909577 | 
| Giải tám | 83 | 
| Giải bảy | 931 | 
| Giải sáu | 0634 7828 3785 | 
| Giải năm | 1897 | 
| Giải tư | 82125 52949 35749 18748 09402 47152 14532 | 
| Giải ba | 02717 48362 | 
| Giải nhì | 78460 | 
| Giải nhất | 22742 | 
| Giải đặc biệt | 508578 | 
| Giải tám | 65 | 
| Giải bảy | 350 | 
| Giải sáu | 2206 5988 3816 | 
| Giải năm | 5086 | 
| Giải tư | 43896 13137 07642 14248 98165 18751 09488 | 
| Giải ba | 23899 23892 | 
| Giải nhì | 11546 | 
| Giải nhất | 08027 | 
| Giải đặc biệt | 474835 | 
| Giải tám | 94 | 
| Giải bảy | 150 | 
| Giải sáu | 4903 1963 3601 | 
| Giải năm | 0445 | 
| Giải tư | 03881 56450 24498 43263 51476 24164 90954 | 
| Giải ba | 56460 50266 | 
| Giải nhì | 66478 | 
| Giải nhất | 27346 | 
| Giải đặc biệt | 487998 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 66 | 
| Bộ số thứ ba | 515 | 
| Bộ số thứ nhất | 5550 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần