| Giải ĐB | 44221 | 
| Giải nhất | 25945 | 
| Giải nhì | 14590 57392 | 
| Giải ba | 84792 14379 92716 86841 87280 96564 | 
| Giải tư | 7401 4194 1991 5569 | 
| Giải năm | 9333 9812 3708 3904 1078 2104 | 
| Giải sáu | 938 566 749 | 
| Giải bảy | 45 57 00 28 | 
| Giải tám | 00 | 
| Giải bảy | 145 | 
| Giải sáu | 8855 3986 9802 | 
| Giải năm | 4198 | 
| Giải tư | 76044 14307 77067 22866 67697 12902 07372 | 
| Giải ba | 08873 96200 | 
| Giải nhì | 63269 | 
| Giải nhất | 98474 | 
| Giải đặc biệt | 416748 | 
| Giải tám | 80 | 
| Giải bảy | 482 | 
| Giải sáu | 1746 0466 5869 | 
| Giải năm | 1904 | 
| Giải tư | 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 | 
| Giải ba | 38086 87725 | 
| Giải nhì | 52814 | 
| Giải nhất | 27423 | 
| Giải đặc biệt | 515546 | 
| Giải tám | 53 | 
| Giải bảy | 294 | 
| Giải sáu | 6665 5930 4509 | 
| Giải năm | 3994 | 
| Giải tư | 37230 54776 61003 53020 40964 20983 20165 | 
| Giải ba | 05583 86205 | 
| Giải nhì | 95824 | 
| Giải nhất | 25032 | 
| Giải đặc biệt | 104478 | 
| Giải tám | 70 | 
| Giải bảy | 565 | 
| Giải sáu | 2061 8082 2308 | 
| Giải năm | 0922 | 
| Giải tư | 58423 55669 15320 10121 08832 80998 46706 | 
| Giải ba | 06907 15254 | 
| Giải nhì | 62365 | 
| Giải nhất | 40461 | 
| Giải đặc biệt | 356396 | 
| Giải tám | 82 | 
| Giải bảy | 787 | 
| Giải sáu | 7026 1419 7394 | 
| Giải năm | 2630 | 
| Giải tư | 11645 32955 85584 18583 55488 50106 56512 | 
| Giải ba | 78413 00001 | 
| Giải nhì | 20984 | 
| Giải nhất | 50877 | 
| Giải đặc biệt | 455321 | 
| Giải tám | 56 | 
| Giải bảy | 719 | 
| Giải sáu | 9103 4868 4294 | 
| Giải năm | 2197 | 
| Giải tư | 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 | 
| Giải ba | 32679 32954 | 
| Giải nhì | 13430 | 
| Giải nhất | 10169 | 
| Giải đặc biệt | 623494 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 03 | 
| Bộ số thứ ba | 904 | 
| Bộ số thứ nhất | 1828 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần