Giải ĐB | 73758 |
Giải nhất | 80689 |
Giải nhì | 75152 42067 |
Giải ba | 69905 79800 28338 29736 28168 24917 |
Giải tư | 3277 9831 1686 1236 |
Giải năm | 2848 6743 8909 8565 2489 7595 |
Giải sáu | 292 586 465 |
Giải bảy | 42 82 02 43 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 859 |
Giải sáu | 0337 1330 6261 |
Giải năm | 0448 |
Giải tư | 10255 59848 24904 80842 82657 78160 52518 |
Giải ba | 33939 99557 |
Giải nhì | 36897 |
Giải nhất | 73140 |
Giải đặc biệt | 807242 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 728 |
Giải sáu | 0338 8457 2052 |
Giải năm | 5677 |
Giải tư | 77988 83018 28971 40430 74390 18263 90373 |
Giải ba | 62040 91004 |
Giải nhì | 06679 |
Giải nhất | 22537 |
Giải đặc biệt | 259994 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 344 |
Giải sáu | 7178 4433 6619 |
Giải năm | 9668 |
Giải tư | 39708 31754 99711 84169 46459 92371 48385 |
Giải ba | 94722 53059 |
Giải nhì | 79262 |
Giải nhất | 15611 |
Giải đặc biệt | 395088 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 611 |
Giải sáu | 0588 5436 9420 |
Giải năm | 9249 |
Giải tư | 34667 20847 64540 40756 00635 76987 39175 |
Giải ba | 73998 08831 |
Giải nhì | 67206 |
Giải nhất | 37338 |
Giải đặc biệt | 966248 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 807 |
Giải sáu | 0617 7311 2860 |
Giải năm | 3696 |
Giải tư | 46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765 |
Giải ba | 20330 68016 |
Giải nhì | 95092 |
Giải nhất | 91067 |
Giải đặc biệt | 902792 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 235 |
Giải sáu | 7770 0863 7631 |
Giải năm | 0444 |
Giải tư | 13425 16873 10269 04432 09425 22551 68223 |
Giải ba | 29853 78647 |
Giải nhì | 99633 |
Giải nhất | 13022 |
Giải đặc biệt | 382156 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 83 |
Bộ số thứ ba | 231 |
Bộ số thứ nhất | 4751 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần