| Giải ĐB | 12301 | 
| Giải nhất | 78982 | 
| Giải nhì | 02630 94374 | 
| Giải ba | 19187 84917 12364 34641 35984 38101 | 
| Giải tư | 0620 6862 5300 7618 | 
| Giải năm | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 | 
| Giải sáu | 074 487 042 | 
| Giải bảy | 28 43 32 42 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 442 | 
| Giải sáu | 0360 5972 6287 | 
| Giải năm | 9768 | 
| Giải tư | 23524 73877 07476 60551 24894 91577 21005 | 
| Giải ba | 27300 30113 | 
| Giải nhì | 66835 | 
| Giải nhất | 57388 | 
| Giải đặc biệt | 551880 | 
| Giải tám | 54 | 
| Giải bảy | 558 | 
| Giải sáu | 9746 3315 8741 | 
| Giải năm | 1964 | 
| Giải tư | 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 | 
| Giải ba | 49124 06927 | 
| Giải nhì | 07057 | 
| Giải nhất | 71307 | 
| Giải đặc biệt | 331504 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 645 | 
| Giải sáu | 5285 9513 4584 | 
| Giải năm | 3913 | 
| Giải tư | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 | 
| Giải ba | 02140 42326 | 
| Giải nhì | 01620 | 
| Giải nhất | 99789 | 
| Giải đặc biệt | 000736 | 
| Giải tám | 87 | 
| Giải bảy | 834 | 
| Giải sáu | 2465 9090 3817 | 
| Giải năm | 8940 | 
| Giải tư | 57080 50289 60222 67457 05136 74270 88028 | 
| Giải ba | 07341 78529 | 
| Giải nhì | 33616 | 
| Giải nhất | 85730 | 
| Giải đặc biệt | 214903 | 
| Giải tám | 88 | 
| Giải bảy | 729 | 
| Giải sáu | 1931 2872 7349 | 
| Giải năm | 1726 | 
| Giải tư | 90144 01237 61395 59414 84550 47718 87640 | 
| Giải ba | 21416 10005 | 
| Giải nhì | 38187 | 
| Giải nhất | 62938 | 
| Giải đặc biệt | 010787 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 75 | 
| Bộ số thứ ba | 254 | 
| Bộ số thứ nhất | 3017 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần