| Giải ĐB | 31357 | 
| Giải nhất | 31928 | 
| Giải nhì | 42898 40056 | 
| Giải ba | 16601 78810 23130 09552 34978 72962 | 
| Giải tư | 3230 0744 3062 2117 | 
| Giải năm | 7711 5851 9109 5799 4779 0060 | 
| Giải sáu | 956 699 903 | 
| Giải bảy | 80 87 44 09 | 
| Giải tám | 45 | 
| Giải bảy | 760 | 
| Giải sáu | 8223 0781 2912 | 
| Giải năm | 1202 | 
| Giải tư | 90349 43781 30130 57200 24499 59641 78719 | 
| Giải ba | 23853 12282 | 
| Giải nhì | 77806 | 
| Giải nhất | 71453 | 
| Giải đặc biệt | 882249 | 
| Giải tám | 06 | 
| Giải bảy | 825 | 
| Giải sáu | 8647 3519 8025 | 
| Giải năm | 6539 | 
| Giải tư | 90643 91905 70053 97396 91099 85261 55091 | 
| Giải ba | 46765 42298 | 
| Giải nhì | 78096 | 
| Giải nhất | 00281 | 
| Giải đặc biệt | 256805 | 
| Giải tám | 76 | 
| Giải bảy | 994 | 
| Giải sáu | 8660 2388 8716 | 
| Giải năm | 6801 | 
| Giải tư | 01328 69346 52940 94393 14330 30575 98924 | 
| Giải ba | 91666 72801 | 
| Giải nhì | 72350 | 
| Giải nhất | 10095 | 
| Giải đặc biệt | 437472 | 
| Giải tám | 24 | 
| Giải bảy | 529 | 
| Giải sáu | 0851 1578 2302 | 
| Giải năm | 0344 | 
| Giải tư | 31354 80990 58531 22464 58053 66439 67828 | 
| Giải ba | 95387 80041 | 
| Giải nhì | 78718 | 
| Giải nhất | 74576 | 
| Giải đặc biệt | 163641 | 
| Giải tám | 39 | 
| Giải bảy | 513 | 
| Giải sáu | 8108 8183 0642 | 
| Giải năm | 9743 | 
| Giải tư | 31769 82518 08217 32496 00894 76023 83340 | 
| Giải ba | 55263 81493 | 
| Giải nhì | 51928 | 
| Giải nhất | 95039 | 
| Giải đặc biệt | 770121 | 
| Bộ số thứ nhất | 1 | 
| Bộ số thứ hai | 99 | 
| Bộ số thứ ba | 683 | 
| Bộ số thứ nhất | 01 | 
| Bộ số thứ hai | 06 | 
| Bộ số thứ ba | 10 | 
| Bộ số thứ tư | 13 | 
| Bộ số thứ năm | 16 | 
| Bộ số thứ sáu | 22 | 
| Bộ số thứ nhất | 9954 | 
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần