| Giải ĐB | 78885 | 
| Giải nhất | 61981 | 
| Giải nhì | 32168 74990 | 
| Giải ba | 52955 93657 43037 39539 82586 22866 | 
| Giải tư | 9925 5333 1426 9023 | 
| Giải năm | 4289 6576 5377 7039 4487 1675 | 
| Giải sáu | 145 565 210 | 
| Giải bảy | 81 14 08 11 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 854 | 
| Giải sáu | 3747 4111 9006 | 
| Giải năm | 5161 | 
| Giải tư | 98181 84147 82615 40420 37220 53884 31537 | 
| Giải ba | 70481 86230 | 
| Giải nhì | 26344 | 
| Giải nhất | 12524 | 
| Giải đặc biệt | 092730 | 
| Giải tám | 06 | 
| Giải bảy | 482 | 
| Giải sáu | 1188 0002 4250 | 
| Giải năm | 2683 | 
| Giải tư | 58387 78146 44785 33774 49175 99722 27188 | 
| Giải ba | 65033 56510 | 
| Giải nhì | 42981 | 
| Giải nhất | 03615 | 
| Giải đặc biệt | 720642 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 430 | 
| Giải sáu | 0922 1276 4182 | 
| Giải năm | 9953 | 
| Giải tư | 46777 96999 16461 38726 29057 82289 10610 | 
| Giải ba | 07141 58747 | 
| Giải nhì | 14720 | 
| Giải nhất | 13842 | 
| Giải đặc biệt | 121302 | 
| Giải tám | 00 | 
| Giải bảy | 862 | 
| Giải sáu | 0012 0912 8126 | 
| Giải năm | 0128 | 
| Giải tư | 36098 52645 83100 22666 13793 48132 27808 | 
| Giải ba | 52507 33321 | 
| Giải nhì | 10979 | 
| Giải nhất | 16504 | 
| Giải đặc biệt | 017444 | 
| Giải tám | 75 | 
| Giải bảy | 972 | 
| Giải sáu | 2535 3415 5888 | 
| Giải năm | 9070 | 
| Giải tư | 74391 52329 22843 20521 46477 69086 83924 | 
| Giải ba | 57169 67303 | 
| Giải nhì | 16524 | 
| Giải nhất | 00806 | 
| Giải đặc biệt | 145743 | 
| Bộ số thứ nhất | 7 | 
| Bộ số thứ hai | 15 | 
| Bộ số thứ ba | 539 | 
| Bộ số thứ nhất | 6506 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần