Giải ĐB | 90402 |
Giải nhất | 75947 |
Giải nhì | 74911 44677 |
Giải ba | 73443 21480 97489 88629 59071 00881 |
Giải tư | 2510 4621 6853 2119 |
Giải năm | 7445 3419 6129 6096 9127 9897 |
Giải sáu | 467 040 049 |
Giải bảy | 12 08 46 32 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 243 |
Giải sáu | 7179 4662 3522 |
Giải năm | 0695 |
Giải tư | 37204 33896 23448 06823 24201 97774 55185 |
Giải ba | 68183 12304 |
Giải nhì | 59067 |
Giải nhất | 06540 |
Giải đặc biệt | 643304 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 112 |
Giải sáu | 7989 5121 6280 |
Giải năm | 0998 |
Giải tư | 49440 16551 15279 98564 04120 30463 46077 |
Giải ba | 00386 17596 |
Giải nhì | 14028 |
Giải nhất | 83227 |
Giải đặc biệt | 062301 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 958 |
Giải sáu | 3118 9746 6665 |
Giải năm | 5388 |
Giải tư | 81552 64284 88010 52758 57044 21306 18921 |
Giải ba | 52123 56397 |
Giải nhì | 41860 |
Giải nhất | 55607 |
Giải đặc biệt | 768660 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 550 |
Giải sáu | 9843 7105 5777 |
Giải năm | 7186 |
Giải tư | 57557 50994 57208 72725 83725 44924 96492 |
Giải ba | 06329 06144 |
Giải nhì | 66600 |
Giải nhất | 22725 |
Giải đặc biệt | 821823 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 087 |
Giải sáu | 6928 8129 1804 |
Giải năm | 8938 |
Giải tư | 69110 23804 11088 48017 45120 79333 59901 |
Giải ba | 19157 90661 |
Giải nhì | 79612 |
Giải nhất | 76893 |
Giải đặc biệt | 804803 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 68 |
Bộ số thứ ba | 714 |
Bộ số thứ nhất | 03 |
Bộ số thứ hai | 07 |
Bộ số thứ ba | 17 |
Bộ số thứ tư | 22 |
Bộ số thứ năm | 35 |
Bộ số thứ sáu | 36 |
Bộ số thứ nhất | 2136 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần