| Giải ĐB | 40169 | 
| Giải nhất | 74085 | 
| Giải nhì | 03024 33253 | 
| Giải ba | 95499 49160 46104 99338 97510 25548 | 
| Giải tư | 1963 2870 8793 7261 | 
| Giải năm | 9763 6916 4588 0608 9073 8742 | 
| Giải sáu | 867 115 321 | 
| Giải bảy | 76 56 98 90 | 
| Giải tám | 98 | 
| Giải bảy | 860 | 
| Giải sáu | 7730 9324 4956 | 
| Giải năm | 8929 | 
| Giải tư | 90151 46941 42677 03748 04241 42030 50176 | 
| Giải ba | 29460 82724 | 
| Giải nhì | 75869 | 
| Giải nhất | 03969 | 
| Giải đặc biệt | 593061 | 
| Giải tám | 70 | 
| Giải bảy | 215 | 
| Giải sáu | 0644 7942 6992 | 
| Giải năm | 7624 | 
| Giải tư | 04659 20954 59673 29679 95636 81773 00689 | 
| Giải ba | 38679 18485 | 
| Giải nhì | 43590 | 
| Giải nhất | 47619 | 
| Giải đặc biệt | 849780 | 
| Giải tám | 77 | 
| Giải bảy | 723 | 
| Giải sáu | 2858 3240 0043 | 
| Giải năm | 0846 | 
| Giải tư | 15683 57024 00205 39693 99898 08754 00151 | 
| Giải ba | 97506 20437 | 
| Giải nhì | 11254 | 
| Giải nhất | 64562 | 
| Giải đặc biệt | 584868 | 
| Giải tám | 49 | 
| Giải bảy | 520 | 
| Giải sáu | 5745 0552 4958 | 
| Giải năm | 0595 | 
| Giải tư | 72557 90330 38220 13083 21248 94366 23629 | 
| Giải ba | 30767 51003 | 
| Giải nhì | 19528 | 
| Giải nhất | 07257 | 
| Giải đặc biệt | 861304 | 
| Giải tám | 00 | 
| Giải bảy | 544 | 
| Giải sáu | 8189 7524 8751 | 
| Giải năm | 9544 | 
| Giải tư | 85554 53825 84554 08635 43485 56058 41203 | 
| Giải ba | 59999 24448 | 
| Giải nhì | 61163 | 
| Giải nhất | 03631 | 
| Giải đặc biệt | 899155 | 
| Bộ số thứ nhất | 1 | 
| Bộ số thứ hai | 12 | 
| Bộ số thứ ba | 306 | 
| Bộ số thứ nhất | 5047 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần