Giải ĐB | 17386 |
Giải nhất | 73899 |
Giải nhì | 44181 28727 |
Giải ba | 27211 91255 90959 85632 88113 99621 |
Giải tư | 5334 8136 5401 7740 |
Giải năm | 6069 7378 7257 7983 9623 1174 |
Giải sáu | 421 821 898 |
Giải bảy | 80 28 30 81 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 704 |
Giải sáu | 3943 9383 0906 |
Giải năm | 5450 |
Giải tư | 88168 04467 49988 48469 03010 97880 35707 |
Giải ba | 42199 42271 |
Giải nhì | 44396 |
Giải nhất | 63120 |
Giải đặc biệt | 529372 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 673 |
Giải sáu | 3376 3548 0941 |
Giải năm | 8808 |
Giải tư | 41632 19674 74484 87255 70267 29529 15787 |
Giải ba | 79286 21062 |
Giải nhì | 03280 |
Giải nhất | 36350 |
Giải đặc biệt | 131194 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 474 |
Giải sáu | 9632 1766 1349 |
Giải năm | 1031 |
Giải tư | 04757 84927 33489 03665 48215 74545 57575 |
Giải ba | 51353 82049 |
Giải nhì | 70226 |
Giải nhất | 83715 |
Giải đặc biệt | 257566 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 666 |
Giải sáu | 7165 6171 8713 |
Giải năm | 9933 |
Giải tư | 23018 82076 42992 35523 14288 37736 01554 |
Giải ba | 85081 79227 |
Giải nhì | 83074 |
Giải nhất | 02152 |
Giải đặc biệt | 469423 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 583 |
Giải sáu | 2906 7368 9444 |
Giải năm | 5622 |
Giải tư | 33498 08639 74796 68799 14301 64590 86563 |
Giải ba | 44228 01463 |
Giải nhì | 89132 |
Giải nhất | 53081 |
Giải đặc biệt | 926044 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 48 |
Bộ số thứ ba | 202 |
Bộ số thứ nhất | 8878 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần