| Giải ĐB | 48146 | 
| Giải nhất | 63172 | 
| Giải nhì | 06185 24165 | 
| Giải ba | 21836 46147 12685 13714 82314 70690 | 
| Giải tư | 7047 4115 7754 7409 | 
| Giải năm | 1270 0970 5541 7163 0474 7764 | 
| Giải sáu | 817 092 108 | 
| Giải bảy | 54 95 68 29 | 
| Giải tám | 81 | 
| Giải bảy | 661 | 
| Giải sáu | 6432 1507 3834 | 
| Giải năm | 8246 | 
| Giải tư | 33224 15734 10190 76307 88553 09441 99024 | 
| Giải ba | 47684 51530 | 
| Giải nhì | 95853 | 
| Giải nhất | 66184 | 
| Giải đặc biệt | 905621 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 741 | 
| Giải sáu | 3914 6841 3648 | 
| Giải năm | 0930 | 
| Giải tư | 45814 69385 52121 31220 96543 78640 99267 | 
| Giải ba | 21223 91180 | 
| Giải nhì | 36616 | 
| Giải nhất | 06105 | 
| Giải đặc biệt | 661092 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 896 | 
| Giải sáu | 9217 3863 7261 | 
| Giải năm | 3116 | 
| Giải tư | 53319 74400 23403 66799 16471 18230 51818 | 
| Giải ba | 12052 62770 | 
| Giải nhì | 21750 | 
| Giải nhất | 56142 | 
| Giải đặc biệt | 702122 | 
| Giải tám | 38 | 
| Giải bảy | 358 | 
| Giải sáu | 6766 1443 7990 | 
| Giải năm | 2023 | 
| Giải tư | 16953 20553 16134 67899 93172 81250 67869 | 
| Giải ba | 22989 78591 | 
| Giải nhì | 65255 | 
| Giải nhất | 17682 | 
| Giải đặc biệt | 037613 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 388 | 
| Giải sáu | 5208 6336 1291 | 
| Giải năm | 5383 | 
| Giải tư | 39454 55668 47992 89336 02624 32929 93414 | 
| Giải ba | 08753 94426 | 
| Giải nhì | 58161 | 
| Giải nhất | 82472 | 
| Giải đặc biệt | 263301 | 
| Bộ số thứ nhất | 2 | 
| Bộ số thứ hai | 42 | 
| Bộ số thứ ba | 045 | 
| Bộ số thứ nhất | 6565 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần